- Từ điển Anh - Anh
Shatter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to break (something) into pieces, as by a blow.
to damage, as by breaking or crushing
to impair or destroy (health, nerves, etc.)
to weaken, destroy, or refute (ideas, opinions, etc.)
Verb (used without object)
to be broken into fragments or become weak or insubstantial.
Noun
Usually, shatters. fragments made by shattering.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- blast , blight , burst , crack , crash , crunch , crush , dash , demolish , destroy , disable , exhaust , explode , fracture , fragment , fragmentalize , fragmentize , impair , implode , overturn , pulverize , rend , rive , ruin , scrunch , shiver , smash , smash to smithereens , smatter , snap , splinter , splinterize , split , torpedo * , total * , wrack up , wreck , break a heart , devastate , dumbfound , rattle , upset , rift , sunder , bankrupt , break down , cross up , finish , sink , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , annihilate , break , clatter , damage , derange , disorder , dissipate , quash , scatter
Xem thêm các từ khác
-
Shatterproof
designed or made to resist shattering, shatterproof glass in automobile windows . -
Shatters
to break (something) into pieces, as by a blow., to damage, as by breaking or crushing, to impair or destroy (health, nerves, etc.), to weaken, destroy,... -
Shave
to remove a growth of beard with a razor., to remove hair from (the face, legs, etc.) by cutting it off close to the skin with a razor., to cut off (hair,... -
Shaveling
often disparaging . a head-shaven clergyman., young fellow; youngster. -
Shaven
a pp. of shave., closely trimmed. -
Shaver
a person or thing that shaves., an electric razor., informal . a small boy; youngster., a fellow., a person who makes close bargains or is extortionate. -
Shavian
of, pertaining to, or characteristic of george bernard shaw or his works, a specialist in the study of the works of george bernard shaw., shavian humor... -
Shaving
often, shavings. a very thin piece or slice, esp. of wood., the act of a person or thing that shaves., noun, shave , tonsure -
Shaving brush
a short, cylindrical brush with long, soft, bristles, used in lathering the face before shaving. -
Shaving cream
a preparation, as of soap and free fatty acid, that is lathered and applied to the face to soften and condition the beard for shaving. -
Shaving soap
a special soap for lathering the face to soften and condition the beard for shaving, capable of producing a thick lather due to its high fat content and... -
Shaw
midland u.s. a small wood or thicket., scot. the stalks and leaves of potatoes, turnips, and other cultivated root plants. -
Shawl
a square, triangular, or oblong piece of wool or other material worn, esp. by women, about the shoulders, or the head and shoulders, in place of a coat... -
Shawm
an early musical woodwind instrument with a double reed, the forerunner of the modern oboe . -
Shay
a chaise. -
She
the female person or animal being discussed or last mentioned; that female., the woman, anything considered, as by personification, to be feminine, a female... -
Shea
shea tree. -
Sheaf
one of the bundles in which cereal plants, as wheat, rye, etc., are bound after reaping., any bundle, cluster, or collection, to bind (something) into... -
Shear
to cut (something)., to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument, to cut or clip the hair, fleece, wool, etc., from, to strip... -
Shearer
moira ( moira shearer king ), 1926?2006, british ballerina., to cut (something)., to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.