- Từ điển Anh - Anh
Shelter tent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small, two-person, military tent consisting of two halves (shelter halves) buttoned or tied together, held up by accessory ropes and poles.
Xem thêm các từ khác
-
Sheltered
protected or shielded from storms, missiles, etc., by a wall, roof, barrier, or the like., protected from the troubles, annoyances, sordidness, etc., encountered... -
Shelterless
something beneath, behind, or within which a person, animal, or thing is protected from storms, missiles, adverse conditions, etc.; refuge., the protection... -
Shelty
shetland pony., shetland sheepdog. -
Shelve
to place (something) on a shelf or shelves., to put off or aside from consideration, to remove from active use or service; dismiss., to furnish with shelves.,... -
Shelves
pl. of shelf. -
Shenanigan
usually, shenanigans., a mischievous or deceitful trick, practice, etc., noun, mischief; prankishness, halloween shenanigans ., deceit; trickery., artifice... -
Sheol
the abode of the dead or of departed spirits., ( lowercase ) hell. -
Shepherd
a person who herds, tends, and guards sheep., a person who protects, guides, or watches over a person or group of people., a member of the clergy., the... -
Shepherd dog
sheepdog. -
Shepherdess
a girl or woman who herds sheep., a rural girl. -
Sheraton
thomas, 1751?1806, english cabinetmaker and furniture designer., of the style of furniture designed by sheraton., =====of or relating to a style of english... -
Sherbet
a frozen fruit-flavored mixture, similar to an ice, but with milk, egg white, or gelatin added., british . a drink made of sweetened fruit juice diluted... -
Sherd
shard., a broken piece of a brittle artifact[syn: shard ] -
Shereef
a governor of mecca descended from muhammad., an arab chief, prince, or ruler. -
Sherif
a governor of mecca descended from muhammad., an arab chief, prince, or ruler. -
Sheriff
the law-enforcement officer of a county or other civil subdivision of a state., (formerly) an important civil officer in an english shire., noun, constable... -
Sheriffalty
shrievalty. -
Sherry
a fortified, amber-colored wine of southern spain or any of various similar wines made elsewhere., noun, amoroso , brandy , fino , oloroso , port , wine -
Shew
establish the validity of something, as by an example, explanation or experiment; "the experiment demonstrated the instability of the compound"; "the mathematician... -
Shibboleth
a peculiarity of pronunciation, behavior, mode of dress, etc., that distinguishes a particular class or set of persons., a slogan; catchword., a common...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.