- Từ điển Anh - Anh
Shereef
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a governor of Mecca descended from Muhammad.
an Arab chief, prince, or ruler.
Xem thêm các từ khác
-
Sherif
a governor of mecca descended from muhammad., an arab chief, prince, or ruler. -
Sheriff
the law-enforcement officer of a county or other civil subdivision of a state., (formerly) an important civil officer in an english shire., noun, constable... -
Sheriffalty
shrievalty. -
Sherry
a fortified, amber-colored wine of southern spain or any of various similar wines made elsewhere., noun, amoroso , brandy , fino , oloroso , port , wine -
Shew
establish the validity of something, as by an example, explanation or experiment; "the experiment demonstrated the instability of the compound"; "the mathematician... -
Shibboleth
a peculiarity of pronunciation, behavior, mode of dress, etc., that distinguishes a particular class or set of persons., a slogan; catchword., a common... -
Shield
a broad piece of armor, varying widely in form and size, carried apart from the body, usually on the left arm, as a defense against swords, lances, arrows,... -
Shield-bearer
(zo["o]l.) any small moth of the genus aspidisca , whose larva makes a shieldlike covering for itself out of bits of leaves. -
Shield-shaped
(of a leaf shape) round, with the stem attached near the center of the lower surface rather than the margin (as a nasturtium leaf for example)[syn:... -
Shielded
(used especially of machinery) protected by a shield to prevent injury -
Shieldless
a broad piece of armor, varying widely in form and size, carried apart from the body, usually on the left arm, as a defense against swords, lances, arrows,... -
Shieling
a pasture or grazing ground., a shepherd's or herdsman's hut or rough shelter on or near a grazing ground. -
Shift
to put (something) aside and replace it by another or others; change or exchange, to transfer from one place, position, person, etc., to another, automotive... -
Shiftiness
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, noun, a shifty look ., cunning... -
Shiftless
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., adjective, adjective, industrious , thrifty, apathetic... -
Shiftlessness
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., noun, idleness , indolence , sloth , slothfulness , sluggardness... -
Shifty
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, adjective, adjective, a shifty... -
Shikaree
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shikari
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shill
a person who poses as a customer in order to decoy others into participating, as at a gambling house, auction, confidence game, etc., a person who publicizes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.