- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Short-range
having a limited extent, as in distance or time, adjective, a short -range shot ; a short -range plan ., impermanent , interim , provisional , short-term -
Short-sighted
adjective, astigmatic , blind , careless , foolish , headlong , ill-advised , ill-considered , imperceptive , impolitic , impractical , improvident , imprudent... -
Short-spoken
speaking in a short, brief, or curt manner., adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short -
Short-tempered
having a quick, hasty temper; irascible., adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy -
Short-term
covering or applying to a relatively short period of time., maturing over a relatively short period of time, (of profit, loss, interest, etc.) of or pertaining... -
Short-time
a period or schedule during which the number of working hours is reduced, the recession has put most of the manufacturing plants on short time . -
Short-winded
short of breath; liable to difficulty in breathing., brief or concise; to the point, as in speech or writing. -
Short change
to give less than the correct change to., to deal with unfairly or dishonestly, esp. to cheat. -
Short circuit
an abnormal, usually unintentional condition of relatively low resistance between two points of different potential in a circuit, usually resulting in... -
Short fall
the quantity or extent by which something falls short; deficiency; shortage., the act or fact of falling short. -
Short haired
(of an animal) having short hair lying close to the body. -
Short head
a brachycephalic person., a head with a cephalic index of 81 or over. -
Short order
a dish or serving of food that is quickly prepared upon request at a lunch counter. -
Short sighted
unable to see far; nearsighted; myopic., lacking in foresight, a shortsighted plan . -
Short sightedness
unable to see far; nearsighted; myopic., lacking in foresight, a shortsighted plan . -
Short story
a piece of prose fiction, usually under 10,000 words. -
Short subject
a short film, as a documentary or travelogue, shown as part of a program with a feature-length film., noun, brief film , short , short movie -
Short wave
a radio wave with a wavelength less than 100 meters (a frequency greater than 3 megahertz) -
Shortage
a deficiency in quantity, the amount of such deficiency., noun, noun, a shortage of cash ., abundance , ample , enough , sufficiency , surplus, curtailment... -
Shortbread
a butter cookie commonly made in thick, pie-shaped wheels or rolled and cut in fancy shapes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.