- Từ điển Anh - Anh
Short sightedness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
unable to see far; nearsighted; myopic.
lacking in foresight
Xem thêm các từ khác
-
Short story
a piece of prose fiction, usually under 10,000 words. -
Short subject
a short film, as a documentary or travelogue, shown as part of a program with a feature-length film., noun, brief film , short , short movie -
Short wave
a radio wave with a wavelength less than 100 meters (a frequency greater than 3 megahertz) -
Shortage
a deficiency in quantity, the amount of such deficiency., noun, noun, a shortage of cash ., abundance , ample , enough , sufficiency , surplus, curtailment... -
Shortbread
a butter cookie commonly made in thick, pie-shaped wheels or rolled and cut in fancy shapes. -
Shortcake
a cake made with a relatively large amount of butter or other shortening., a dessert made of short, sometimes sweetened, biscuit dough baked or split in... -
Shortcoming
a failure, defect, or deficiency in conduct, condition, thought, ability, etc., noun, noun, a social shortcoming ; a shortcoming of his philosophy ., advantage... -
Shorten
to make short or shorter., to reduce, decrease, take in, etc., to make (pastry, bread, etc.) short, as with butter or other fat., sports . choke ( def.... -
Shortened
cut short; "a sawed-off shotgun"; "a sawed-off broomstick"; "the shortened rope was easier to use"[syn: sawed-off ], cut short in duration; "the abbreviated... -
Shortening
butter, lard, or other fat, used to make pastry, bread, etc., short., phonetics . the act, process, or an instance of making or becoming short., linguistics... -
Shorter
frank, born 1947, u.s. marathon runner., wayne, born 1933, u.s. jazz saxophonist and composer., having little length; not long., having little height;... -
Shortfall
the quantity or extent by which something falls short; deficiency; shortage., the act or fact of falling short., noun, arrears , default , defectiveness... -
Shorthand
a method of rapid handwriting using simple strokes, abbreviations, or symbols that designate letters, words, or phrases ( distinguished from longhand ).,... -
Shorthorn
one of an english breed of red, white, or roan beef cattle having short horns. -
Shortish
rather short. -
Shortly
in a short time; soon., briefly; concisely., curtly; rudely., adverb, adverb, later, anon , any minute now , before long , by and by , in a little while... -
Shortsighted
unable to see far; nearsighted; myopic., lacking in foresight, adjective, adjective, a shortsighted plan ., careful , longsighted , prudent , thoughtful... -
Shorty
a person of less than average stature., a garment designed to be of short length, as a hospital bed jacket., noting a garment designed to be of short length,... -
Shot
a discharge of a firearm, bow, etc., the range of or the distance traveled by a missile in its flight., an aimed discharge of a missile., an attempt to... -
Shot gun
a smoothbore gun for firing small shot to kill birds and small quadrupeds, though often used with buckshot to kill larger animals., football . an offensive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.