- Từ điển Anh - Anh
Sickliness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not strong; unhealthy; ailing.
of, connected with, or arising from ill health
marked by the prevalence of ill health, as a region
causing sickness.
nauseating.
maudlin and insipid; mawkish
faint or feeble, as light or color.
Adverb
in a sick or sickly manner.
Verb (used with object)
to cover with a sickly hue.
Xem thêm các từ khác
-
Sickly
not strong; unhealthy; ailing., of, connected with, or arising from ill health, marked by the prevalence of ill health, as a region, causing sickness.,... -
Sickness
a particular disease or malady., the state or an instance of being sick; illness., nausea; queasiness., noun, noun, good health , health , wholesomeness,... -
Side
one of the surfaces forming the outside of or bounding a thing, or one of the lines bounding a geometric figure., either of the two broad surfaces of a... -
Side-slip
slide sideways through the air in a downward direction in an airplane along an inclined lateral axis -
Side-wheeler
having a paddle wheel on each side, as a steamboat. -
Side-whiskers
facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)[syn: sideburn... -
Side car
a small car attached on one side to a motorcycle and supported on the other side by a wheel of its own, used for a passenger, parcels, etc., a cocktail... -
Side dish
a serving of a portion of food in addition to the principal food, usually on a separate dish., the small additional dish used for such food. -
Side drum
snare drum. -
Side kick
a close friend., a confederate or assistant. -
Side saddle
a saddle for women on which the rider sits, facing forward, usually with both feet on the left side of the horse., seated on a sidesaddle, the girl hunted... -
Side show
a minor show or exhibition in connection with a principal one, as at a circus., any subordinate event or matter. -
Side splitter
something that is uproariously funny, as a joke or a situation. -
Side step
a step to one side, as in dancing, skiing, or boxing. -
Side stroke
a stroke in which the body is turned sideways in the water, the hands pull alternately, and the legs perform a scissors kick., to swim the sidestroke. -
Side winder
a severe swinging blow from the side., a rattlesnake, crotalus cerastes, of southwestern u.s. and northern mexico, that has a hornlike projection over... -
Side with
one of the surfaces forming the outside of or bounding a thing, or one of the lines bounding a geometric figure., either of the two broad surfaces of a... -
Sideboard
a piece of furniture, as in a dining room, often with shelves, drawers, etc., for holding articles of table service., a board forming a side or a part... -
Sideburns
short whiskers extending from the hairline to below the ears and worn with an unbearded chin., the projections of the hairline forming a border on the... -
Sidelight
an item of incidental information., either of two lights carried by a vessel under way at night, a red one on the port side and a green on the starboard.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.