- Từ điển Anh - Anh
Side with
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of the surfaces forming the outside of or bounding a thing, or one of the lines bounding a geometric figure.
either of the two broad surfaces of a thin, flat object, as a door, a piece of paper, etc.
one of the lateral surfaces of an object, as opposed to the front, back, top, and bottom.
either of the two lateral parts or areas of a thing
either lateral half of the body, esp. of the trunk, of a human or animal.
the dressed, lengthwise half of an animal's body, as of beef or pork, used for food.
an aspect or phase, esp. as contrasted with another aspect or phase
region, direction, or position with reference to a central line, space, or point
a slope, as of a hill.
one of two or more contesting teams, groups, parties, etc.
the position, course, or part of a person or group opposing another
line of descent through either the father or the mother
the space immediately adjacent to something or someone indicated
Informal . a side dish, as in a restaurant
Usually, sides. Theater .
- pages of a script containing only the lines and cues of a specific role to be learned by a performer.
- the lines of the role.
Nautical . the hull portion that is normally out of the water, located between the stem and stern to port or starboard.
Billiards . English ( def. 8 ) .
Slang . a phonograph record.
Chiefly British Slang .
- affected manner; pretension; assumed haughtiness
- to put on side.
- impudence; gall
- He has a lot of side.
on the (specified) side, rather more than less; tending toward (the quality or condition specified)
Adjective
being at or on one side
coming from one side.
directed toward one side
subordinate or incidental
Verb phrase
side with or against, to favor or support or refuse to support one group, opinion, etc., against opposition; take sides, as in a dispute
Idioms
on the side
- Informal .
- separate from the main issue or point of interest.
- in addition to one's regular, or known work, interest, relationships, etc.
- She tried selling cosmetics on the side. He dates another girl on the side.
- as a side dish
- a hamburger with French fries on the side.
side by side
- next to one another; together.
- closely associated or related; in proximity
- A divided city in which democracy and communism must live side by side.
take sides
- to give one's support to one person or group in a dispute; be partial to one side
- We were careful not to take sides for fear of getting personally involved.
the far side
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Sideboard
a piece of furniture, as in a dining room, often with shelves, drawers, etc., for holding articles of table service., a board forming a side or a part... -
Sideburns
short whiskers extending from the hairline to below the ears and worn with an unbearded chin., the projections of the hairline forming a border on the... -
Sidelight
an item of incidental information., either of two lights carried by a vessel under way at night, a red one on the port side and a green on the starboard.,... -
Sideline
a line at the side of something., a business or activity pursued in addition to one's primary business; a second occupation., an additional or auxiliary... -
Sideling
sidelong or sideways; obliquely., having an oblique position; inclined or sloping. -
Sidelong
directed to one side, inclined or slanting to one side., indirect; roundabout, toward the side; obliquely., a sidelong glance ., sidelong comments about... -
Sidereal
determined by or from the stars, of or pertaining to the stars., sidereal time . -
Siderography
the art or technique of engraving on steel., a method of increasing the number of reproductions obtained from a steel engraving by first rolling a soft-steel... -
Siderosis
a disease of the lungs caused by inhaling iron or other metallic particles. -
Sidesplitting
convulsively uproarious, producing uproarious laughter; extremely funny, adjective, sidesplitting laughter ., sidesplitting farce ., amusing , entertaining... -
Sidestep
to step to one side., to evade or avoid a decision, problem, or the like., to avoid or dodge by stepping aside., to evade or avoid (a decision, problem,... -
Sidewalk
a walk, esp. a paved one, at the side of a street or road., noun, boardwalk , footpath , pavement , walkway -
Sideward
directed or moving toward one side., also, sidewards. toward one side. -
Sidewards
directed or moving toward one side., also, sidewards. toward one side. -
Sideways
with a side foremost., facing to the side., toward or from one side., with a deceitful, scornful, disparaging, or amorous glance., moving, facing, or directed... -
Sidewise
with a side foremost., facing to the side., toward or from one side., with a deceitful, scornful, disparaging, or amorous glance., moving, facing, or directed... -
Siding
a short railroad track, opening onto a main track at one or both ends, on which one of two meeting trains is switched until the other has passed., any... -
Sidle
to move sideways or obliquely., to edge along furtively., a sidling movement., verb, ease , edge , inch , saunter , tilt , veer -
Siege
the act or process of surrounding and attacking a fortified place in such a way as to isolate it from help and supplies, for the purpose of lessening the... -
Sienna
a ferruginous earth used as a yellowish-brown pigment (raw sienna) or, after roasting in a furnace, as a reddish-brown pigment (burnt sienna)., the color...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.