- Từ điển Anh - Anh
Silvan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, noun
sylvan.
Adj.
& n.
Adj.
Relating to or characteristic of woods or forest regions.
Adjective
relating to or characteristic of wooded regions; "a shady sylvan glade"[syn: sylvan ]
Noun
a spirit that lives in or frequents the woods[syn: sylvan ]
Xem thêm các từ khác
-
Silver
chemistry . a white, ductile metallic element, used for making mirrors, coins, ornaments, table utensils, photographic chemicals, conductors, etc. symbol:... -
Silver-grey
of grey resembling silver -
Silver-haired
having hair the color of silver -
Silver-plate
to coat (base metal) with silver, esp. by electroplating., plate with silver; "silverplate a watch"[syn: silverplate ] -
Silver-tongued
persuasive; eloquent, adjective, a silver -tongued orator ., articulate , facund , smooth-spoken , eloquent , fluent , glib , oratorical -
Silver fox
a red fox in the color phase in which the fur is black with silver-gray ends on the longer hairs. -
Silver leaf
silver in the form of very thin foil. -
Silver plate
silver tableware., a coating of silver, esp. one electroplated on base metal. -
Silver screen
motion pictures; the motion-picture industry, a special screen on which motion pictures are projected., noun, a star of the silver screen ., big screen... -
Silver standard
a monetary standard or system using silver of specified weight and fineness to define the basic unit of currency., noun, standard of value -
Silver work
fine or decorative work executed in silver. -
Silveriness
resembling silver; of a lustrous grayish-white color, having a clear, ringing sound like that of silver, containing or covered with silver, the silvery... -
Silverside
chiefly british . a rump roast of beef, esp. one taken from the crown of the rump., silversides. -
Silversmith
a person whose occupation is making and repairing articles of silver. -
Silvery
resembling silver; of a lustrous grayish-white color, having a clear, ringing sound like that of silver, containing or covered with silver, the silvery... -
Silviculture
the cultivation of forest trees; forestry. -
Simian
of or pertaining to an ape or monkey., characteristic of apes or monkeys, an ape or monkey., noun, long , simian fingers ., anthropoid , ape , chimpanzee... -
Similar
having a likeness or resemblance, esp. in a general way, geometry . (of figures) having the same shape; having corresponding sides proportional and corresponding... -
Similarity
the state of being similar; likeness; resemblance., an aspect, trait, or feature like or resembling another or another's, noun, noun, a similarity of diction... -
Similarly
having a likeness or resemblance, esp. in a general way, geometry . (of figures) having the same shape; having corresponding sides proportional and corresponding...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.