- Từ điển Anh - Anh
Similarity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
the state of being similar; likeness; resemblance.
an aspect, trait, or feature like or resembling another or another's
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- affinity , agreement , alikeness , analogy , approximation , association , closeness , coincidence , collation , community , comparability , comparison , concordance , concurrence , conformity , congruence , congruity , connection , correlation , dead ringer * , harmony , homogeneity , identity , interrelation , kinship , likes of , look-alike , parallel , parallelism , parity , peas in a pod , proportion , reciprocity , relation , relationship , resemblance , sameness , semblance , simile , similitude , synonymity , two of a kind , correspondence , uniformity , uniformness , likeness
Xem thêm các từ khác
-
Similarly
having a likeness or resemblance, esp. in a general way, geometry . (of figures) having the same shape; having corresponding sides proportional and corresponding... -
Simile
a figure of speech in which two unlike things are explicitly compared, as in she is like a rose. compare metaphor ., an instance of such a figure of speech... -
Similitude
likeness; resemblance, a person or thing that is like or the match or counterpart of another, semblance; image, a likening or comparison in the form of... -
Simmer
to cook or cook in a liquid at or just below the boiling point., to make a gentle murmuring sound, as liquids cooking just below the boiling point., to... -
Simmer down
to cook or cook in a liquid at or just below the boiling point., to make a gentle murmuring sound, as liquids cooking just below the boiling point., to... -
Simoleon
a dollar. -
Simoniac
a person who practices simony. -
Simoniacal
a person who practices simony. -
Simony
the making of profit out of sacred things., the sin of buying or selling ecclesiastical preferments, benefices, etc. -
Simoom
a violent hot sand-laden wind on the deserts of arabia and north africa -
Simoon
a violent hot sand-laden wind on the deserts of arabia and north africa[syn: simoom ] -
Simp
a fool; simpleton. -
Simper
to smile in a silly, self-conscious way., to say with a simper., a silly, self-conscious smile. -
Simple
easy to understand, deal with, use, etc., not elaborate or artificial; plain, not ornate or luxurious; unadorned, unaffected; unassuming; modest, not complicated,... -
Simple-hearted
free of deceit; artless; sincere. -
Simple-minded
free of deceit or guile; artless or unsophisticated., lacking in mental acuteness or sense., mentally deficient., adjective, dull , simple , slow , slow-witted -
Simple simon
a simpleton. -
Simpleness
easy to understand, deal with, use, etc., not elaborate or artificial; plain, not ornate or luxurious; unadorned, unaffected; unassuming; modest, not complicated,... -
Simpleton
an ignorant, foolish, or silly person., noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown , dimwit * , dolt * , dope * , dunce... -
Simplicity
the state, quality, or an instance of being simple., freedom from complexity, intricacy, or division into parts, absence of luxury, pretentiousness, ornament,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.