- Từ điển Anh - Anh
Single-handedly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in a single-handed manner; single-handed.
Synonyms
adverb
- singly , solely , solitarily , solo
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Single-minded
having or showing a single aim or purpose, dedicated; resolute; steadfast, adjective, a single -minded program ., he was single -minded in his concern... -
Single-phase
noting or pertaining to a circuit having an alternating current with one phase or with phases differing by 180?. -
Single-track
(of a railroad or section of a railroad's route) having but one set of tracks, so that trains going in opposite directions must be scheduled to meet only... -
Single entry
an item noted only once., a simple accounting system noting only amounts owed by and due to a business. -
Single file
a line of persons or things arranged one behind the other; indian file. -
Single tree
whiffletree. -
Singleness
the state or quality of being single., noun, isolation , loneliness , solitariness , solitude , oneness , singularity -
Singlestick
a short, heavy stick., (formerly), a wooden stick held in one hand, used instead of a sword in fencing., fencing with such a stick. -
Singlesticker
a vessel, esp. a sloop or cutter, having one mast. -
Singlet
a sleeveless athletic jersey, esp. a loose-fitting top worn by runners, joggers, etc., a single unit; an unpaired or separate item., chiefly british .... -
Singleton
a person or thing occurring singly, esp. an individual set apart from others, cards . a card that is the only one of a suit in a hand., mathematics . a... -
Singly
apart from others; separately., one at a time; as single units., singlehanded; alone., adverb, adverb, together, apart , independently , one at a time... -
Singsong
verse, or a piece of verse, that is monotonously jingly in rhythm and pattern of pitch., monotonous rhythmical cadence, tone, or sound., british . an unrehearsed... -
Singular
extraordinary; remarkable; exceptional, unusual or strange; odd; different, being the only one of its kind; distinctive; unique, separate; individual.,... -
Singularise
to make singular. -
Singularity
the state, fact, or quality of being singular., a singular, unusual, or unique quality; peculiarity., mathematics . singular point., astronomy . (in general... -
Singularize
to make singular., verb, characterize , differentiate , discriminate , individualize , mark , set apart , signalize -
Singularly
extraordinary; remarkable; exceptional, unusual or strange; odd; different, being the only one of its kind; distinctive; unique, separate; individual.,... -
Singultus
a hiccup. -
Sinister
threatening or portending evil, harm, or trouble; ominous, bad, evil, base, or wicked; fell, unfortunate; disastrous; unfavorable, of or on the left side;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.