- Từ điển Anh - Anh
Singular
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
extraordinary; remarkable; exceptional
unusual or strange; odd; different
- singular behavior.
being the only one of its kind; distinctive; unique
separate; individual.
Grammar . noting or pertaining to a member of the category of number found in many languages that indicates that a word form has one referent or denotes one person, place, thing, or instance, as English boy and thing, which are singular nouns, or goes, a singular form of the verb go. Compare dual ( def. 4 ) , plural ( def. 4 ) .
Logic .
- of or pertaining to something individual, specific, or not general.
- (of a proposition) containing no quantifiers, as Socrates was mortal.
Mathematics .
- of or pertaining to a linear transformation from a vector space to itself that is not one-to-one.
- of or pertaining to a matrix having a determinant equal to zero.
Obsolete . private.
Obsolete . single.
Noun Grammar .
the singular number.
a form in the singular.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- atypical , avant-garde , bizarre , breaking new ground , conspicuous , cool * , curious , eccentric , eminent , exceptional , extraordinary , loner , noteworthy , original , outlandish , out-of-the-way , outstanding , peculiar , prodigious , puzzling , queer , rare , remarkable , special , strange , uncommon , unimaginable , unordinary , unparalleled , unprecedented , unthinkable , unusual , unwonted , weird , certain , definite , discrete , exclusive , individual , one , only , particular , respective , single , sole , solitary , solo , unique , unrepeatable , separate , alone , incomparable , matchless , nonpareil , peerless , unequaled , unexampled , unmatched , unrivaled , magnificent , preeminent , towering , cranky , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , quaint , quirky , unnatural , different , fantastic , isolated , lone , marvelous , novel , unconventional , whimsical
Xem thêm các từ khác
-
Singularise
to make singular. -
Singularity
the state, fact, or quality of being singular., a singular, unusual, or unique quality; peculiarity., mathematics . singular point., astronomy . (in general... -
Singularize
to make singular., verb, characterize , differentiate , discriminate , individualize , mark , set apart , signalize -
Singularly
extraordinary; remarkable; exceptional, unusual or strange; odd; different, being the only one of its kind; distinctive; unique, separate; individual.,... -
Singultus
a hiccup. -
Sinister
threatening or portending evil, harm, or trouble; ominous, bad, evil, base, or wicked; fell, unfortunate; disastrous; unfavorable, of or on the left side;... -
Sinistral
of, pertaining to, or on the left side; left ( opposed to dextral )., left-handed., (of certain gastropod shells) coiling counterclockwise, as seen from... -
Sinistrorsal
spiraling upward from right to left; "sinistrorse vines"[syn: sinistrorse ] -
Sinistrorse
(from a point of view at the center of the spiral) rising spirally in a counterclockwise manner, as a stem ( opposed to dextrorse ). -
Sink
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sink in
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sinkable
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sinkage
the act, process, amount, or degree of sinking., a surface sunk for decorative effect., printing ., the lowering of the first line of body text on a page... -
Sinker
a person or thing that sinks., a person employed in sinking, as one who sinks shafts., a weight, as of lead, for sinking a fishing line or net below the... -
Sinkhole
a hole formed in soluble rock by the action of water, serving to conduct surface water to an underground passage., also called sink. a depressed area in... -
Sinking
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sinking fund
a fund to extinguish an indebtedness, usually a bond issue. -
Sinless
free from or without sin., adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied ,... -
Sinlessness
free from or without sin. -
Sinn fein
a political organization in ireland, founded about 1905, advocating the complete political separation from great britain of a unified ireland., a member...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.