- Từ điển Anh - Anh
Skirting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
fabric for making skirts.
Often, skirtings. low-grade wool and foreign matter removed from the outer edges of fleece.
Also called skirting board. British . baseboard ( def. 1 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Skirting board
fabric for making skirts., often, skirtings. low-grade wool and foreign matter removed from the outer edges of fleece., also called skirting board. british... -
Skit
a short literary piece of a humorous or satirical character., a short theatrical sketch or act, usually comical., a gibe or taunt., british dialect . a... -
Skitter
to go, run, or glide lightly or rapidly., to skim along a surface., angling . to draw a lure or a baited hook over the water with a skipping motion., to... -
Skittish
apt to start or shy, restlessly or excessively lively, fickle; uncertain., shy; coy., adjective, adjective, a skittish horse ., a skittish mood ., calm... -
Skittishness
apt to start or shy, restlessly or excessively lively, fickle; uncertain., shy; coy., a skittish horse ., a skittish mood . -
Skittle
skittles, ( used with a singular verb ) ninepins in which a wooden ball or disk is used to knock down the pins., one of the pins used in this game. -
Skittles
skittles, ( used with a singular verb ) ninepins in which a wooden ball or disk is used to knock down the pins., one of the pins used in this game. -
Skive
to split or cut, as leather, into layers or slices., to shave, as hides., to finish the turning of (a metal object) by feeding a tool against it tangentially. -
Skiver
a person or thing that skives., a thin, soft leather made from sheepskin, used for hat linings and book bindings. -
Skivvies
also called skivvy shirt. a man's cotton t-shirt., skivvies, underwear consisting of cotton t-shirt and shorts., a thin sweater with a round neck, usually... -
Skivvy
also called skivvy shirt. a man's cotton t-shirt., skivvies, underwear consisting of cotton t-shirt and shorts., a thin sweater with a round neck, usually... -
Skoal
(used as a toast in drinking someone's health.), a toast., to drink a toast. -
Skua
also called bonxie. any of several large brown gull-like predatory birds of the genus catharacta, related to jaegers, esp. c. skua (great skua), of colder... -
Skulduggery
dishonorable proceedings; mean dishonesty or trickery, an instance of dishonest or deceitful behavior; trick., bribery , graft , and other such skulduggery... -
Skulk
verb, avoid , bypass , conceal oneself , creep , crouch , dodge , elude , evade , hide , lie in wait , prowl , pussyfoot * , sidestep , slack , slink ,... -
Skulker
to lie or keep in hiding, as for some evil reason, to move in a stealthy manner; slink, british . to shirk duty; malinger., a person who skulks., a pack... -
Skulkingly
to lie or keep in hiding, as for some evil reason, to move in a stealthy manner; slink, british . to shirk duty; malinger., a person who skulks., a pack... -
Skull
the bony framework of the head, enclosing the brain and supporting the face; the skeleton of the head., the head as the center of knowledge and understanding;... -
Skull cap
a small, brimless close-fitting cap, often made of silk or velvet, worn on the crown of the head, as for religious functions., the domelike roof of the... -
Skull practice
a meeting for the purpose of discussion, exchange of ideas, solving problems, etc., a meeting held by an athletic coach, as of football, to instruct team...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.