- Từ điển Anh - Anh
Skivvies
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -vies. Informal .
Also called skivvy shirt. a man's cotton T-shirt.
skivvies, underwear consisting of cotton T-shirt and shorts.
a thin sweater with a round neck, usually worn over a blouse, turtleneck, or the like.
Xem thêm các từ khác
-
Skivvy
also called skivvy shirt. a man's cotton t-shirt., skivvies, underwear consisting of cotton t-shirt and shorts., a thin sweater with a round neck, usually... -
Skoal
(used as a toast in drinking someone's health.), a toast., to drink a toast. -
Skua
also called bonxie. any of several large brown gull-like predatory birds of the genus catharacta, related to jaegers, esp. c. skua (great skua), of colder... -
Skulduggery
dishonorable proceedings; mean dishonesty or trickery, an instance of dishonest or deceitful behavior; trick., bribery , graft , and other such skulduggery... -
Skulk
verb, avoid , bypass , conceal oneself , creep , crouch , dodge , elude , evade , hide , lie in wait , prowl , pussyfoot * , sidestep , slack , slink ,... -
Skulker
to lie or keep in hiding, as for some evil reason, to move in a stealthy manner; slink, british . to shirk duty; malinger., a person who skulks., a pack... -
Skulkingly
to lie or keep in hiding, as for some evil reason, to move in a stealthy manner; slink, british . to shirk duty; malinger., a person who skulks., a pack... -
Skull
the bony framework of the head, enclosing the brain and supporting the face; the skeleton of the head., the head as the center of knowledge and understanding;... -
Skull cap
a small, brimless close-fitting cap, often made of silk or velvet, worn on the crown of the head, as for religious functions., the domelike roof of the... -
Skull practice
a meeting for the purpose of discussion, exchange of ideas, solving problems, etc., a meeting held by an athletic coach, as of football, to instruct team... -
Skull session
a meeting for the purpose of discussion, exchange of ideas, solving problems, etc., a meeting held by an athletic coach, as of football, to instruct team... -
Skullduggery
skulduggery., verbal misrepresentation intended to take advantage of you in some way[syn: trickery ], noun, chicanery , crafty , trickery -
Skunk
a small north american mammal, mephitis mephitis, of the weasel family, having a black coat with a white, v -shaped stripe on the back, and ejecting a... -
Sky
the region of the clouds or the upper air; the upper atmosphere of the earth, the heavens or firmament, appearing as a great arch or vault., the supernal... -
Sky-blue
the color of the unclouded sky in daytime; azure., adjective, azure , celeste , cerulean , color -
Sky-high
very high, adjective, costs have gone sky -high since the war ., aerial , airy , soaring , towering , stiff , stratospheric , unconscionable -
Sky blue
the color of the unclouded sky in daytime; azure. -
Sky pilot
a member of the clergy, esp. a chaplain of the armed forces., noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god -
Sky rocket
a rocket firework that ascends into the air and explodes at a height, usually in a brilliant array of sparks of one or more colors., also called scarlet... -
Sky scraper
a relatively tall building of many stories, esp. one for office or commercial use., architecture . a building of exceptional height completely supported...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.