- Từ điển Anh - Anh
Sky rocket
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a rocket firework that ascends into the air and explodes at a height, usually in a brilliant array of sparks of one or more colors.
Also called scarlet gilia. a plant, Ipomopsis aggregata, of the phlox family, native to western North America, having finely divided leaves and clusters of red, trumpet-shaped flowers.
an organized group cheer, usually led by a cheerleader, as at a football or basketball game, which begins with a hissing or whistling and ends with a shout.
Verb (used without object)
to rise or increase rapidly or suddenly, esp. to unexpected or unprecedented levels
Verb (used with object)
to cause to rise or increase rapidly and usually suddenly
to thrust with sudden dramatic advancement; catapult
Xem thêm các từ khác
-
Sky scraper
a relatively tall building of many stories, esp. one for office or commercial use., architecture . a building of exceptional height completely supported... -
Sky writer
to engage in skywriting., to produce (a message, advertisement, etc.) by skywriting. -
Sky writing
the act or technique of writing against the sky with chemically produced smoke released from a maneuvering airplane., the words, letters, designs, etc.,... -
Skyey
of or from the sky., in the sky; lofty., skylike; sky blue. -
Skylark
a brown-speckled european lark, alauda arvensis, famed for its melodious song., to frolic; sport, the children were skylarking on the beach . -
Skylight
an opening in a roof or ceiling, fitted with glass, for admitting daylight., the frame set with glass fitted to such an opening., meteorology . the diffuse... -
Skyline
the boundary line between earth and sky; the apparent horizon, the outline of something, as the buildings of a city, against the sky, to outline (something)... -
Skyrocket
a rocket firework that ascends into the air and explodes at a height, usually in a brilliant array of sparks of one or more colors., also called scarlet... -
Skysail
(in a square-rigged vessel) a light square sail next above the royal., a triangular sail set on a stay between the fore and main trucks of a racing schooner. -
Skywards
also, skywards. toward the sky., directed toward the sky. -
Skyway
air lane., an elevated highway, esp. one well above ground level and composed of a series of spans. -
Slab
a broad, flat, somewhat thick piece of stone, wood, or other solid material., a thick slice of anything, a semifinished piece of iron or steel so rolled... -
Slab-sided
having the sides long and flat, like slabs., tall and lank. -
Slabber
slobber., let saliva drivel from the mouth; "the baby drooled"[syn: drivel ], to spill liquid upon; to smear carelessly; to spill, as liquid foed... -
Slack
not tight, taut, firm, or tense; loose, negligent; careless; remiss, slow, sluggish, or indolent, not active or busy; dull; not brisk, moving very slowly,... -
Slack-baked
improperly baked., imperfectly made. -
Slack off
not tight, taut, firm, or tense; loose, negligent; careless; remiss, slow, sluggish, or indolent, not active or busy; dull; not brisk, moving very slowly,... -
Slack water
a period when a body of water is between tides., water that is free of currents. -
Slacken
to make or become less active, vigorous, intense, etc., to make or become looser or less taut., verb, let up , loose , loosen , relax , slack , untighten... -
Slackening
an occurrence of control or strength weakening; "the relaxation of requirements"; "the loosening of his grip"; "the slackening of the wind"[syn: relaxation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.