- Từ điển Anh - Anh
Slogger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to hit hard, as in boxing or cricket; slug.
to drive with blows.
Verb (used without object)
to deal heavy blows.
to walk or plod heavily.
to toil.
Noun
a long, tiring walk or march.
long, laborious work.
a heavy blow.
Xem thêm các từ khác
-
Slojd
sloyd., a system of manual training based on experience gained in woodworking, originally developed in sweden. -
Sloop
a single-masted, fore-and-aft-rigged sailing vessel, with or without a bowsprit, having a jib-headed or gaff mainsail, the latter sometimes with a gaff... -
Slop
to spill or splash (liquid)., to spill liquid upon., to feed slop to (pigs or other livestock)., to spill or splash liquid (sometimes fol. by about ),... -
Slop basin
a basin or bowl into which the dregs, leaves, and grounds of teacups and coffee cups are emptied at the table. -
Slop pail
a pail for conveying slop in feeding livestock, esp. pigs., a pail into which household slop is collected for disposal. -
Slop seller
a dealer in cheap ready-made clothing -
Slop shop
a store at which cheap, ready-made clothing may be purchased. -
Slope
to have or take an inclined or oblique direction or angle considered with reference to a vertical or horizontal plane; slant., to move at an inclination... -
Sloping
to have or take an inclined or oblique direction or angle considered with reference to a vertical or horizontal plane; slant., to move at an inclination... -
Sloppiness
muddy, slushy, or very wet, splashed or soiled with liquid., careless; loose, untidy; slovenly, overly emotional; gushy, (of food or drink) prepared or... -
Sloppy
muddy, slushy, or very wet, splashed or soiled with liquid., careless; loose, untidy; slovenly, overly emotional; gushy, (of food or drink) prepared or... -
Slops
to spill or splash (liquid)., to spill liquid upon., to feed slop to (pigs or other livestock)., to spill or splash liquid (sometimes fol. by about ),... -
Slopwork
the manufacture of cheap clothing., clothing of this kind., work that is carelessly or poorly done. -
Slosh
to splash or move through water, mud, or slush., (of a liquid) to move about actively within a container., to stir or splash (something) around in a fluid,... -
Slot
a narrow, elongated depression, groove, notch, slit, or aperture, esp. a narrow opening for receiving or admitting something, as a coin or a letter., a... -
Slot machine
a gambling machine operated by inserting coins into a slot and pulling a handle that activates a set of spinning symbols on wheels, the final alignment... -
Sloth
habitual disinclination to exertion; indolence; laziness., any of several slow-moving, arboreal, tropical american edentates of the family bradypodidae,... -
Sloth bear
a coarse-haired, long-snouted bear, ursus ursinus, of india and indochina, now rare . -
Slothful
sluggardly; indolent; lazy., adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical , laggard , lagging... -
Slothfulness
sluggardly; indolent; lazy., noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.