- Từ điển Anh - Anh
Slosh
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to splash or move through water, mud, or slush.
(of a liquid) to move about actively within a container.
Verb (used with object)
to stir or splash (something) around in a fluid
to splash (liquid) clumsily or haphazardly
Noun
watery mire or partly melted snow; slush.
the lap or splash of liquid
a small quantity of liquid
a watery or weak drink.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Slot
a narrow, elongated depression, groove, notch, slit, or aperture, esp. a narrow opening for receiving or admitting something, as a coin or a letter., a... -
Slot machine
a gambling machine operated by inserting coins into a slot and pulling a handle that activates a set of spinning symbols on wheels, the final alignment... -
Sloth
habitual disinclination to exertion; indolence; laziness., any of several slow-moving, arboreal, tropical american edentates of the family bradypodidae,... -
Sloth bear
a coarse-haired, long-snouted bear, ursus ursinus, of india and indochina, now rare . -
Slothful
sluggardly; indolent; lazy., adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical , laggard , lagging... -
Slothfulness
sluggardly; indolent; lazy., noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness -
Slouch
to sit or stand with an awkward, drooping posture., to move or walk with loosely drooping body and careless gait., to have a droop or downward bend, as... -
Slouch hat
a soft hat often made of felt and having a supple, usually broad brim. -
Slouchiness
of or pertaining to a slouch or to a slouching manner, posture, etc. -
Slouchingly
to sit or stand with an awkward, drooping posture., to move or walk with loosely drooping body and careless gait., to have a droop or downward bend, as... -
Slouchy
of or pertaining to a slouch or to a slouching manner, posture, etc. -
Slough
an area of soft, muddy ground; swamp or swamplike region., a hole full of mire, as in a road., also, slew , slue. northern u.s. and canadian . a marshy... -
Slough off
the outer layer of the skin of a snake, which is cast off periodically., pathology . a mass or layer of dead tissue separated from the surrounding or underlying... -
Sloughy
the outer layer of the skin of a snake, which is cast off periodically., pathology . a mass or layer of dead tissue separated from the surrounding or underlying... -
Sloven
a person who is habitually negligent of neatness or cleanliness in dress, appearance, etc., a person who works, acts, speaks, etc., in a negligent, slipshod... -
Slovenliness
untidy or unclean in appearance or habits., characteristic of a sloven; slipshod, in an untidy, careless, or slipshod manner., noun, slovenly work ., messiness... -
Slovenly
untidy or unclean in appearance or habits., characteristic of a sloven; slipshod, in an untidy, careless, or slipshod manner., adjective, adjective, slovenly... -
Slow
moving or proceeding with little or less than usual speed or velocity, characterized by lack of speed, taking or requiring a comparatively long time for... -
Slow-footed
proceeding at a slow pace., adjective, dilatory , laggard , slow-going , slow-paced , tardy -
Slow-motion
of, pertaining to or made in slow motion, moving or proceeding at a strikingly slow rate, a slow -motion replay ., slow -motion progress toward a settlement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.