- Từ điển Anh - Anh
Sludgy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, sludgier, sludgiest.
of or pertaining to sludge.
covered, lined with, or containing sludge.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Slue
to turn (a mast or other spar) around on its own axis, or without removing it from its place., to swing around., to turn about; swing around., the act... -
Slug
any of various snaillike terrestrial gastropods having no shell or only a rudimentary one, feeding on plants and a pest of leafy garden crops., a nudibranch.,... -
Slug abed
a lazy person who stays in bed long after the usual time for arising. -
Slugabed
a lazy person who stays in bed long after the usual time for arising., noun, bum , drone , fainant , good-for-nothing , idler , layabout , loafer , ne\'er-do-well... -
Sluggard
a person who is habitually inactive or lazy., lazy; sluggardly., noun, adjective, bum , drone , fainant , good-for-nothing , idler , layabout , loafer... -
Slugger
a person who strikes hard, esp. a boxer noted for the ability to deliver hard punches., baseball . a player who frequently gets extra-base hits; a strong... -
Sluggish
indisposed to action or exertion; lacking in energy; lazy; indolent, not acting or working with full vigor, as bodily organs, slow to act or respond, moving... -
Sluggishness
indisposed to action or exertion; lacking in energy; lazy; indolent, not acting or working with full vigor, as bodily organs, slow to act or respond, moving... -
Sluice
an artificial channel for conducting water, often fitted with a gate (sluice gate) at the upper end for regulating the flow., the body of water held back... -
Sluice gate
an artificial channel for conducting water, often fitted with a gate (sluice gate) at the upper end for regulating the flow., the body of water held back... -
Sluice way
a channel controlled by a sluice gate., any artificial channel for water. -
Slum
often, slums. a thickly populated, run-down, squalid part of a city, inhabited by poor people., any squalid, run-down place to live., to visit slums, esp.... -
Slumber
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol.... -
Slumberer
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol.... -
Slumberless
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol.... -
Slumberous
sleepy; heavy with drowsiness, as the eyelids., causing or inducing sleep., pertaining to, characterized by, or suggestive of slumber., inactive or sluggish;... -
Slumbery
slumberous., adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific -
Slumbrous
sleepy; heavy with drowsiness, as the eyelids., causing or inducing sleep., pertaining to, characterized by, or suggestive of slumber., inactive or sluggish;... -
Slummer
often, slums. a thickly populated, run-down, squalid part of a city, inhabited by poor people., any squalid, run-down place to live., to visit slums, esp.... -
Slump
to drop or fall heavily; collapse, to assume a slouching, bowed, or bent position or posture, to decrease or fall suddenly and markedly, as prices or the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.