- Từ điển Anh - Anh
Slumberer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to sleep, esp. lightly; doze; drowse.
to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm
Verb (used with object)
to spend or pass (time) in slumbering (often fol. by away, out, or through )
to dispel or forget by slumbering (often fol. by away )
Noun
Sometimes, slumbers. sleep, esp. light sleep.
a period of sleep, esp. light sleep.
a state of inactivity, quiescence, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Slumberless
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol.... -
Slumberous
sleepy; heavy with drowsiness, as the eyelids., causing or inducing sleep., pertaining to, characterized by, or suggestive of slumber., inactive or sluggish;... -
Slumbery
slumberous., adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific -
Slumbrous
sleepy; heavy with drowsiness, as the eyelids., causing or inducing sleep., pertaining to, characterized by, or suggestive of slumber., inactive or sluggish;... -
Slummer
often, slums. a thickly populated, run-down, squalid part of a city, inhabited by poor people., any squalid, run-down place to live., to visit slums, esp.... -
Slump
to drop or fall heavily; collapse, to assume a slouching, bowed, or bent position or posture, to decrease or fall suddenly and markedly, as prices or the... -
Slung
pt. and pp. of sling., a device for hurling stones or other missiles that consists, typically, of a short strap with a long string at each end and that... -
Slunk
a pt. and the pp. of slink. -
Slur
to pass over lightly or without due mention or consideration (often fol. by over ), to pronounce (a syllable, word, etc.) indistinctly by combining, reducing,... -
Slurp
to ingest (food or drink) with loud sucking noises, to make loud sucking noises while eating or drinking, an intake of food or drink with a noisy sucking... -
Slurry
a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of... -
Slush
partly melted snow., liquid mud; watery mire., waste, as fat, grease, or other refuse, from the galley of a ship., a mixture of grease and other materials... -
Slush fund
a sum of money used for illicit or corrupt political purposes, as for buying influence., nautical . a fund from the sale of slush, refuse fat, etc., spent... -
Slushy
of or pertaining to slush., informal . tritely sentimental; mushy., adjective, miry , mucky , oozy , sludgy , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic... -
Slut
a dirty, slovenly woman., an immoral or dissolute woman; prostitute., noun, baggage , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wanton , wench , whore ,... -
Sluttish
of, resembling, or characteristic of a slut, slutty behavior . -
Sluttishness
of, resembling, or characteristic of a slut, slutty behavior . -
Sly
cunning or wily, stealthy, insidious, or secret., playfully artful, mischievous, or roguish, on the sly, adjective, adjective, sly as a fox ., sly humor... -
Slyboots
an engagingly sly or mischievous person. -
Slyness
cunning or wily, stealthy, insidious, or secret., playfully artful, mischievous, or roguish, on the sly, noun, sly as a fox ., sly humor ., secretly; furtively,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.