- Từ điển Anh - Anh
Snap shot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
An instantaneous photograph made, usually with a hand camera, without formal posing of, and often without the foreknowledge of, the subject.
Xem thêm các từ khác
-
Snapdragon
any plant belonging to the genus antirrhinum, of the figwort family, esp. a. majus, cultivated for its spikes of showy flowers, each having a corolla supposed... -
Snappish
apt to snap or bite, as a dog., disposed to speak or reply in an impatient or irritable manner., impatiently or irritably sharp; curt, adjective, a snappish... -
Snappishness
apt to snap or bite, as a dog., disposed to speak or reply in an impatient or irritable manner., impatiently or irritably sharp; curt, a snappish reply... -
Snappy
apt to snap or bite; snappish, as a dog., impatient or irritable, as a person or a reply., snapping or crackling in sound, as a fire., quick or sudden... -
Snapshot
an informal photograph, esp. one taken quickly by a hand-held camera., hunting . a quick shot taken without deliberate aim., informal . a brief appraisal,... -
Snare
a device, often consisting of a noose, for capturing small game., anything serving to entrap or entangle unawares; trap., surgery . a wire noose for removing... -
Snarer
a device, often consisting of a noose, for capturing small game., anything serving to entrap or entangle unawares; trap., surgery . a wire noose for removing... -
Snark
a mysterious, imaginary animal. -
Snarl
to growl threateningly or viciously, esp. with a raised upper lip to bare the teeth, as a dog., to speak in a surly or threatening manner suggestive of... -
Snarler
to growl threateningly or viciously, esp. with a raised upper lip to bare the teeth, as a dog., to speak in a surly or threatening manner suggestive of... -
Snarly
apt to snarl; easily irritated. -
Snatch
to make a sudden effort to seize something, as with the hand; grab (usually fol. by at )., to seize by a sudden or hasty grasp, to take, get, secure, etc.,... -
Snatchy
consisting of, occurring in, or characterized by snatches; spasmodic; irregular. -
Sneak
to go in a stealthy or furtive manner; slink; skulk., to act in a furtive or underhand way., british informal . to tattle; inform., to move, put, pass,... -
Sneak preview
a preview of a motion picture, often shown in addition to an announced film, in order to observe the reaction of the audience., noun, command performance... -
Sneak thief
a burglar who sneaks into houses through open doors, windows, etc. -
Sneaker
a high or low shoe, usually of fabric such as canvas, with a rubber or synthetic sole., one who sneaks; a sneak., noun, basketball shoe , cleat , footgear... -
Sneakiness
like or suggestive of a sneak; furtive; deceitful., noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty... -
Sneaking
acting in a furtive or underhand way., deceitfully underhand, as actions; contemptible., secret; not generally avowed, as a feeling, notion, suspicion,... -
Sneaky
like or suggestive of a sneak; furtive; deceitful., adjective, adjective, aboveboard , candid , forthright , frank , honest, base , contemptible , cowardly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.