- Từ điển Anh - Anh
Sneaker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a high or low shoe, usually of fabric such as canvas, with a rubber or synthetic sole.
one who sneaks; a sneak.
Synonyms
noun
- basketball shoe , cleat , footgear , footwear , gym shoe , hightop , rubber-soled shoe , shoe , sneak , tennis shoe , prowler , weasel
Xem thêm các từ khác
-
Sneakiness
like or suggestive of a sneak; furtive; deceitful., noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty... -
Sneaking
acting in a furtive or underhand way., deceitfully underhand, as actions; contemptible., secret; not generally avowed, as a feeling, notion, suspicion,... -
Sneaky
like or suggestive of a sneak; furtive; deceitful., adjective, adjective, aboveboard , candid , forthright , frank , honest, base , contemptible , cowardly... -
Sneck
a door latch or its lever. -
Sneer
to smile, laugh, or contort the face in a manner that shows scorn or contempt, to speak or write in a manner expressive of derision or scorn., to utter... -
Sneerer
to smile, laugh, or contort the face in a manner that shows scorn or contempt, to speak or write in a manner expressive of derision or scorn., to utter... -
Sneering
expressive of contempt; "curled his lip in a supercilious smile"; "spoke in a sneering jeering manner"; "makes many a sharp comparison but never a mean... -
Sneeze
to emit air or breath suddenly, forcibly, and audibly through the nose and mouth by involuntary, spasmodic action., an act or sound of sneezing. ?,... -
Snell
a short piece of nylon, gut, or the like, by which a fishhook is attached to a line. -
Snib
a bolt, catch, lock, or fastening on a door or window., the catch that holds the bolt on a lock., to bolt or fasten (a door or window). -
Snick
to cut, snip, or nick., to strike sharply, to snap or click (a gun, trigger, etc.)., to click., a small cut; nick., a click., cricket ., he snicked the... -
Snicker
to laugh in a half-suppressed, indecorous or disrespectful manner., to utter with a snicker., a snickering laugh., verb, noun, chortle , chuckle , giggle... -
Snickersnee
a knife, esp. one used as a weapon. -
Snide
derogatory in a nasty, insinuating manner, adjective, adjective, snide remarks about his boss ., gentle , kind , lovable , loving , nice, base , cynical... -
Sniff
to draw air through the nose in short, audible inhalations., to clear the nose by so doing; sniffle., to smell by short inhalations., to show disdain,... -
Sniffle
to sniff repeatedly, as from a head cold or in repressing tears, an act or sound of sniffling., sniffles, a condition, as a cold, marked by sniffling (usually... -
Sniffy
inclined to sniff, as in scorn; disdainful; supercilious, he was very sniffy about breaches of etiquette . -
Snifter
also called inhaler. a pear-shaped glass, narrowing at the top to intensify the aroma of brandy, liqueur, etc., informal . a very small drink of liquor.,... -
Snigger
snicker., a disrespectful laugh[syn: snicker ], laugh quietly[syn: snicker ], noun, verb, snicker , titter , fleer, snicker , titter , fleer -
Sniggle
to fish for eels by thrusting a baited hook into their lurking places., to catch by sniggling.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.