- Từ điển Anh - Anh
Sniff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to draw air through the nose in short, audible inhalations.
to clear the nose by so doing; sniffle.
to smell by short inhalations.
to show disdain, contempt, etc., by or as by sniffing.
Verb (used with object)
to perceive by or as by smelling
to inhale through the nose
Noun
an act of sniffing; a single, short, audible inhalation.
the sound made by such an act.
a scent or odor perceived
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Sniffle
to sniff repeatedly, as from a head cold or in repressing tears, an act or sound of sniffling., sniffles, a condition, as a cold, marked by sniffling (usually... -
Sniffy
inclined to sniff, as in scorn; disdainful; supercilious, he was very sniffy about breaches of etiquette . -
Snifter
also called inhaler. a pear-shaped glass, narrowing at the top to intensify the aroma of brandy, liqueur, etc., informal . a very small drink of liquor.,... -
Snigger
snicker., a disrespectful laugh[syn: snicker ], laugh quietly[syn: snicker ], noun, verb, snicker , titter , fleer, snicker , titter , fleer -
Sniggle
to fish for eels by thrusting a baited hook into their lurking places., to catch by sniggling. -
Snip
to cut with a small, quick stroke, or a succession of such strokes, with scissors or the like., to remove or cut off (something) by or as by cutting in... -
Snipe
any of several long-billed game birds of the genera gallinago ( capella ) and limnocryptes, inhabiting marshy areas, as g. gallinago (common snipe), of... -
Sniper
any of several long-billed game birds of the genera gallinago ( capella ) and limnocryptes, inhabiting marshy areas, as g. gallinago (common snipe), of... -
Snippet
a small piece snipped off; a small bit, scrap, or fragment, informal . a small or insignificant person., an anthology of snippets . -
Snippety
sharp or curt, esp. in a supercilious or haughty way; impertinent., scrappy or fragmentary., adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced... -
Snippy
sharp or curt, esp. in a supercilious or haughty way; impertinent., scrappy or fragmentary., adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff... -
Snit*
an agitated or irritated state. -
Snitch
to snatch or steal; pilfer., noun, verb, betrayer , blabbermouth * , canary * , deep throat , double-crosser , fink * , informant , narc , nark , rat *... -
Snivel
to weep or cry with sniffling., to affect a tearful state; whine., to run at the nose; have a runny nose, to draw up mucus audibly through the nose, to... -
Snob
a person who imitates, cultivates, or slavishly admires social superiors and is condescending or overbearing to others., a person who believes himself... -
Snobbery
snobbish character, conduct, trait, or act. -
Snobbish
of, pertaining to, or characteristic of a snob, having the character of a snob., adjective, adjective, snobbish ideas about rank ., accepting , benevolent... -
Snobbishness
of, pertaining to, or characteristic of a snob, having the character of a snob., snobbish ideas about rank . -
Snobby
condescending, patronizing, or socially exclusive; snobbish., adjective, elitist -
Snood
the distinctive headband formerly worn by young unmarried women in scotland and northern england., a headband for the hair., a netlike hat or part of a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.