- Từ điển Anh - Anh
Snow plow
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an implement or machine for clearing away snow from highways, railroad tracks, etc.
Skiing . a maneuver in which a skier pushes the heels of both skis outward so that they are far apart, as for turning, decreasing speed, or stopping.
Verb (used with object)
to clear of snow using a snowplow.
Verb (used without object)
to clear away snow with a snowplow.
Skiing . to execute a snowplow.
Xem thêm các từ khác
-
Snow slide
an avalanche consisting largely or entirely of snow. -
Snow storm
a storm accompanied by a heavy fall of snow. -
Snowball
a ball of snow pressed or rolled together, as for throwing., any of several shrubs belonging to the genus viburnum, of the honeysuckle family, having large... -
Snowdrop
any of several early-blooming bulbous plants belonging to the genus galanthus, of the amaryllis family, native to eurasia, esp. g. nivalis, having drooping... -
Snowiness
abounding in or covered with snow, characterized by snow, as the weather, pertaining to, consisting of, or resembling snow., of the color of snow; snow-white,... -
Snowless
meteorology . a precipitation in the form of ice crystals, mainly of intricately branched, hexagonal form and often agglomerated into snowflakes, formed... -
Snowman
a figure of a person made of packed snow. -
Snowstorm
a storm accompanied by a heavy fall of snow. -
Snowy
abounding in or covered with snow, characterized by snow, as the weather, pertaining to, consisting of, or resembling snow., of the color of snow; snow-white,... -
Snub
to treat with disdain or contempt, esp. by ignoring., to check or reject with a sharp rebuke or remark., to check or stop suddenly (a rope or cable that... -
Snub-nosed
having a snub nose, having a blunt end, a snub -nosed child ., snub -nosed pliers . -
Snubbing
to treat with disdain or contempt, esp. by ignoring., to check or reject with a sharp rebuke or remark., to check or stop suddenly (a rope or cable that... -
Snuff
to draw in through the nose by inhaling., to perceive by or as by smelling; sniff., to examine by smelling, as an animal does., to draw air into the nostrils... -
Snuff box
a box for holding snuff, esp. one small enough to be carried in the pocket. -
Snuff out
the charred or partly consumed portion of a candlewick., a thing of little or no value, esp. if left over., to cut off or remove the snuff of (candles,... -
Snuffer
a person who snuffs or sniffs., a person who takes snuff. -
Snuffers
scissors for cropping and holding the snuff of a candlewick -
Snuffingly
to draw in through the nose by inhaling., to perceive by or as by smelling; sniff., to examine by smelling, as an animal does., to draw air into the nostrils... -
Snuffle
to draw air into the nose for the purpose of smelling something; snuff., to draw the breath or mucus through the nostrils in an audible or noisy manner;... -
Snuffler
to draw air into the nose for the purpose of smelling something; snuff., to draw the breath or mucus through the nostrils in an audible or noisy manner;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.