- Từ điển Anh - Anh
Snuff out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the charred or partly consumed portion of a candlewick.
a thing of little or no value, esp. if left over.
Verb (used with object)
to cut off or remove the snuff of (candles, tapers, etc.). ?
Verb phrase
snuff out,
- to extinguish
- to snuff out a candle.
- to suppress; crush
- to snuff out opposition.
- Informal . to kill or murder
- Many lives were snuffed out during the epidemic.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Snuffer
a person who snuffs or sniffs., a person who takes snuff. -
Snuffers
scissors for cropping and holding the snuff of a candlewick -
Snuffingly
to draw in through the nose by inhaling., to perceive by or as by smelling; sniff., to examine by smelling, as an animal does., to draw air into the nostrils... -
Snuffle
to draw air into the nose for the purpose of smelling something; snuff., to draw the breath or mucus through the nostrils in an audible or noisy manner;... -
Snuffler
to draw air into the nose for the purpose of smelling something; snuff., to draw the breath or mucus through the nostrils in an audible or noisy manner;... -
Snuffy
resembling snuff., soiled with snuff., given to the use of snuff., having an unpleasant appearance., having hurt feelings., easily displeased. -
Snug
warmly comfortable or cozy, as a place, accommodations, etc., fitting closely, as a garment, more or less compact or limited in size, and sheltered or... -
Snuggery
a snug place or position., a comfortable or cozy room. -
Snuggle
to lie or press closely, as for comfort or from affection; nestle; cuddle., to draw or press closely against, as for comfort or from affection., the act... -
Snugness
warmly comfortable or cozy, as a place, accommodations, etc., fitting closely, as a garment, more or less compact or limited in size, and sheltered or... -
So
in the way or manner indicated, described, or implied, in that or this manner or fashion; thus, in the aforesaid state or condition, to the extent or degree... -
So-and-so
someone or something not definitely named, a bastard; son of a bitch (used as a euphemism), to gossip about so -and-so., tell the old so -and-so to mind... -
So-called
called or designated thus, incorrectly called or styled thus, adjective, the so -called southern bloc ., so -called intellectuals ., alleged , allegedly... -
So-so
also, soso. indifferent; neither very good nor very bad., in an indifferent or passable manner; indifferently; tolerably., adjective, adjective, different... -
Soak
to lie in and become saturated or permeated with water or some other liquid., to pass, as a liquid, through pores, holes, or the like, to be thoroughly... -
Soakage
the act of soaking., liquid that has seeped out or been absorbed. -
Soaked
very drunk[syn: besotted ], adjective, dank , drenched , dripping , drowned , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , water-logged ,... -
Soaker
to lie in and become saturated or permeated with water or some other liquid., to pass, as a liquid, through pores, holes, or the like, to be thoroughly... -
Soaking
extremely wet; "dripping wet"; "soaking wet", the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid);... -
Soap
a substance used for washing and cleansing purposes, usually made by treating a fat with an alkali, as sodium or potassium hydroxide, and consisting chiefly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.