- Từ điển Anh - Anh
Sofa
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a long, upholstered couch with a back and two arms or raised ends.
Synonyms
noun
- chaise longue , chesterfield , convertible couch , davenport , daybed , divan , futon , love seat , ottoman , settee , sofa bed , window seat , banquette , causeuse , chaise , confidante , couch , lounge , pouf , sectional , sociable , squab , tte--tte
Xem thêm các từ khác
-
Sofa bed
a sofa that can be converted into a bed, either by folding out the seat or by lowering the back to be flush with the seat., noun, daybed , futon , pull-out... -
Soffit
the underside of an architectural feature, as a beam, arch, ceiling, vault, or cornice. -
Soft
yielding readily to touch or pressure; easily penetrated, divided, or changed in shape; not hard or stiff, relatively deficient in hardness, as metal or... -
Soft-core
of, pertaining to, or containing sexually arousing depictions that are not fully explicit, soft -core pornography . compare hard -core def . 2 -
Soft-headed
foolish; stupid. -
Soft-hearted
very sympathetic or responsive; generous in spirit, a soft -hearted judge . -
Soft-pedal
to use the soft pedal., to soften the sound of by using the soft pedal., informal . to tone or play down; make less strong, as an idea or fact, verb, the... -
Soft-soap
informal . to cajole; flatter., to apply soft soap to., to use soft soap in washing. -
Soft-spoken
(of persons) speaking with a soft or gentle voice; mild., (of words) softly or mildly spoken; persuasive., adjective, close-mouthed , gentle , hushed ,... -
Soft goods
the subclass of nondurable goods as represented esp. by textile products, as clothing, fabrics, and bedding., noun, clothing , dry goods , linens , textiles... -
Soft money
money contributed to a political candidate or party that is not subject to federal regulations., political contributions made in such a way as to avoid... -
Soft pedal
also called una corda pedal. a pedal, as on a piano, for reducing tonal volume., informal . something that restrains or dampens, noun, to put a soft pedal... -
Soft soap
informal . persuasive talk; flattery, the semifluid soap produced when potassium hydroxide is used in the saponification of a fat or an oil., noun, verb,... -
Softa
a turkish muslim theological student. -
Soften
to make soft or softer., to become soft or softer., verb, verb, irritate , trouble , upset , worry, abate , allay , alleviate , appease , assuage , become... -
Softener
chemistry ., a person or thing that softens., any admixture to a substance for promoting or increasing its softness, smoothness, or plasticity., water... -
Softening
having a softening or soothing effect especially to the skin[syn: demulcent ], the process of becoming softer; "refrigeration delayed the softening... -
Softhead
foolish; stupid., noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , tomfool -
Softheaded
foolish; stupid., adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , tomfool... -
Softhearted
very sympathetic or responsive; generous in spirit, adjective, a soft -hearted judge ., all heart , benevolent , big-hearted , bleeding-heart , caring...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.