- Từ điển Anh - Anh
Soft money
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
money contributed to a political candidate or party that is not subject to federal regulations.
Noun
political contributions made in such a way as to avoid the United States regulations for federal election campaigns (as by contributions to a political action committee)
The "one-time" funding from governments and organizations for a project or special purpose.
Paper currency, as opposed to gold, silver, or some other coined metal.
Xem thêm các từ khác
-
Soft pedal
also called una corda pedal. a pedal, as on a piano, for reducing tonal volume., informal . something that restrains or dampens, noun, to put a soft pedal... -
Soft soap
informal . persuasive talk; flattery, the semifluid soap produced when potassium hydroxide is used in the saponification of a fat or an oil., noun, verb,... -
Softa
a turkish muslim theological student. -
Soften
to make soft or softer., to become soft or softer., verb, verb, irritate , trouble , upset , worry, abate , allay , alleviate , appease , assuage , become... -
Softener
chemistry ., a person or thing that softens., any admixture to a substance for promoting or increasing its softness, smoothness, or plasticity., water... -
Softening
having a softening or soothing effect especially to the skin[syn: demulcent ], the process of becoming softer; "refrigeration delayed the softening... -
Softhead
foolish; stupid., noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , tomfool -
Softheaded
foolish; stupid., adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , tomfool... -
Softhearted
very sympathetic or responsive; generous in spirit, adjective, a soft -hearted judge ., all heart , benevolent , big-hearted , bleeding-heart , caring... -
Softie
softy., a person who is weak and excessively sentimental[syn: softy ] -
Softish
somewhat or relatively soft. -
Softly
yielding readily to touch or pressure; easily penetrated, divided, or changed in shape; not hard or stiff, relatively deficient in hardness, as metal or... -
Softness
yielding readily to touch or pressure; easily penetrated, divided, or changed in shape; not hard or stiff, relatively deficient in hardness, as metal or... -
Softwood
any wood that is relatively soft or easily cut., a tree yielding such a wood., forestry . a coniferous tree or its wood., of, pertaining to, or made of... -
Softy
a person easily stirred to sentiment or tender emotion., a person who lacks stamina or endurance., a person who lacks strength of character; a silly or... -
Sogginess
soaked; thoroughly wet; sodden., damp and heavy, as poorly baked bread., spiritless, heavy, dull, or stupid, a soggy novel . -
Soggy
soaked; thoroughly wet; sodden., damp and heavy, as poorly baked bread., spiritless, heavy, dull, or stupid, adjective, adjective, a soggy novel ., dehydrated... -
Soh
the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization[syn: sol ] -
Soi-disant
calling oneself thus; self-styled., so-called or pretended., =====self-styled; so-called. -
Soil
the portion of the earth's surface consisting of disintegrated rock and humus., a particular kind of earth, the ground as producing vegetation or as cultivated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.