- Từ điển Anh - Anh
Southern
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lying toward, situated in, or directed toward the south.
coming from the south, as a wind.
of or pertaining to the south.
( initial capital letter ) of or pertaining to the South of the United States.
Astronomy . being or located south of the celestial equator or of the zodiac
- a southern constellation.
Noun
( often initial capital letter ) southerner ( def. 2 ) .
( initial capital letter ) the dialect of English spoken in the eastern parts of Maryland, Virginia, and the Carolinas, in Florida, in the southern parts of Georgia, Alabama, Mississippi, and Louisiana, and in southeastern Texas.
Synonyms
adjective
- austral , meridional , midi , southerly
Xem thêm các từ khác
-
Southerner
a native or inhabitant of the south., ( initial capital letter ) a native or inhabitant of the southern u.s. -
Southernmost
farthest south. -
Southernwood
a woody-stemmed wormwood, artemisia abrotanum, of southern europe, having aromatic, finely dissected leaves. -
Southing
astronomy ., movement or deviation toward the south., distance due south made by a vessel., the transit of a heavenly body across the celestial meridian.,... -
Southland
a southern area., the southern part of a country., the southland, the u.s. south. -
Southpaw
a person who is left-handed., sports ., left-handed., a player who throws with the left hand, esp. a pitcher., boxing . a boxer who leads with the right... -
Southron
southern u.s. southerner ( def. 2 ) ., ( usually initial capital letter ) scot. a native or inhabitant of england. -
Southward
moving, bearing, facing, or situated toward the south., coming from the south, as a wind., also, southwards. toward the south; south., the southward part,... -
Southwardly
toward or from the south. -
Southwards
moving, bearing, facing, or situated toward the south., coming from the south, as a wind., also, southwards. toward the south; south., the southward part,... -
Souvenir
a usually small and relatively inexpensive article given, kept, or purchased as a reminder of a place visited, an occasion, etc.; memento., a memory.,... -
Sovereign
a monarch; a king, queen, or other supreme ruler., a person who has sovereign power or authority., a group or body of persons or a state having sovereign... -
Sovereignty
the quality or state of being sovereign., the status, dominion, power, or authority of a sovereign; royalty., supreme and independent power or authority... -
Soviet
(in the soviet union)., any similar council or assembly connected with a socialistic governmental system elsewhere., ( initial capital letter ) often,... -
Sovietise
( sometimes lowercase ) to bring under the influence or domination of the soviet union., ( often lowercase ) to impose or institute a system of government... -
Sovietization
( sometimes lowercase ) to bring under the influence or domination of the soviet union., ( often lowercase ) to impose or institute a system of government... -
Sovietize
( sometimes lowercase ) to bring under the influence or domination of the soviet union., ( often lowercase ) to impose or institute a system of government... -
Sow
to scatter (seed) over land, earth, etc., for growth; plant., to plant seed for, to scatter seed over (land, earth, etc.) for the purpose of growth., to... -
Sow bug
any of several small, terrestrial isopods, esp. of the genus oniscus; wood louse. -
Sow thistle
any composite plant belonging to the genus sonchus, esp. s. oleraceus, a weed having thistlelike leaves, yellow flowers, and a milky juice.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.