- Từ điển Anh - Việt
Meridional
Nghe phát âmMục lục |
/mə´ridiənəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu)
(thuộc) kinh tuyến
Danh từ
Dân miền nam (đặc biệt là miền nam nước Pháp)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) phương nam
Kỹ thuật chung
kinh tuyến
- meridional direction residential building
- nhà ở đặt theo phương kinh tuyến
- meridional stress
- ứng suất kinh tuyến
ở phương nam
phía nam
phương nam
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meridional aberration
sai hình kinh tuyến, -
Meridional arc
cung kinh tuyến, -
Meridional cleavage
phân cắt theo mặt phẳng dọc, -
Meridional direction residential building
nhà ở đặt theo phương kinh tuyến, -
Meridional ellipse
elip kinh tuyến, -
Meridional stress
ứng suất kinh tuyến, -
Meringue
/ mə´ræη /, Danh từ: bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường), -
Merino
/ mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô, -
Merino sheep
Danh từ: (động vật học) cừu mêrinô, -
Merisis
tăng trưởng do phân bào, -
Merism
sự phân đốt, phân khúc, -
Merispore
bào tử phâncắt, -
Meristem
/ ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh, -
Meristematic
Tính từ: (thuộc) mô phân sinh, -
Meristic
/ mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y... -
Meristoma
u mô chưabiệt hoá, -
Merit
/ 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng... -
Merit bad
hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng, -
Merit bonus
tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất, -
Merit list
bảng danh dự, bằng khen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.