- Từ điển Anh - Anh
Spadiceous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Botany .
- of the nature of a spadix.
- bearing a spadix.
of a bright brown color.
Xem thêm các từ khác
-
Spadices
an inflorescence consisting of a spike with a fleshy or thickened axis, usually enclosed in a spathe. -
Spadille
the highest trump in certain card games, as the queen of clubs in omber. -
Spadix
an inflorescence consisting of a spike with a fleshy or thickened axis, usually enclosed in a spathe. -
Spado
civil law . an impotent person; someone unable to procreate., a castrated man or animal. -
Spae
to prophesy; foretell; predict. -
Spaghetti
a white, starchy pasta of italian origin that is made in the form of long strings, boiled, and served with any of a variety of meat, tomato, or other sauces.,... -
Spahi
one of a body of native algerian cavalry in the french service., (formerly) a cavalryman in the turkish army. -
Spake
a pt. of speak., to utter words or articulate sounds with the ordinary voice; talk, to communicate vocally; mention, to converse, to deliver an address,... -
Spall
a chip or splinter, as of stone or ore., to break into smaller pieces, as ore; split or chip., to break or split off in chips or bits. -
Spalpeen
a lad or boy., a rascal; scamp. -
Spam
trademark . a canned food product consisting esp. of pork formed into a solid block., ( lowercase ) a disruptive, esp. commercial message posted on a computer... -
Span
the distance between the tip of the thumb and the tip of the little finger when the hand is fully extended., a unit of length corresponding to this distance,... -
Span-new
brand-new. -
Span worm
measuringworm. -
Spandrel
architecture . an area between the extradoses of two adjoining arches, or between the extrados of an arch and a perpendicular through the extrados at the... -
Spangle
a small, thin, often circular piece of glittering metal or other material, used esp. for decorating garments., any small, bright drop, object, spot, or... -
Spangly
a small, thin, often circular piece of glittering metal or other material, used esp. for decorating garments., any small, bright drop, object, spot, or... -
Spaniard
a native or inhabitant of spain. -
Spaniel
one of any of several breeds of small or medium-sized dogs, usually having a long, silky coat and long, drooping ears., a submissive, fawning, or cringing... -
Spanish
of or pertaining to spain, its people, or their language., the spanish people collectively., a romance language, the language of spain, standard also in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.