- Từ điển Anh - Anh
Spandrel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Architecture . an area between the extradoses of two adjoining arches, or between the extrados of an arch and a perpendicular through the extrados at the springing line.
(in a steel-framed building) a panellike area between the head of a window on one level and the sill of a window immediately above.
Philately . the decoration occupying the space at the corner of a stamp between the border and an oval or circular central design.
Xem thêm các từ khác
-
Spangle
a small, thin, often circular piece of glittering metal or other material, used esp. for decorating garments., any small, bright drop, object, spot, or... -
Spangly
a small, thin, often circular piece of glittering metal or other material, used esp. for decorating garments., any small, bright drop, object, spot, or... -
Spaniard
a native or inhabitant of spain. -
Spaniel
one of any of several breeds of small or medium-sized dogs, usually having a long, silky coat and long, drooping ears., a submissive, fawning, or cringing... -
Spanish
of or pertaining to spain, its people, or their language., the spanish people collectively., a romance language, the language of spain, standard also in... -
Spanish chestnut
wild or cultivated throughout southern europe, northwestern africa and southwestern asia[syn: european chestnut ] -
Spank
to strike (a person, usually a child) with the open hand, a slipper, etc., esp. on the buttocks, as in punishment., a blow given in spanking; a smart or... -
Spanker
nautical ., informal . a smartly moving person or animal, esp. a fast horse., chiefly new england . something remarkably fine., of or pertaining to a spanker... -
Spanking
moving rapidly and smartly., quick and vigorous, blowing briskly, informal . unusually fine, great, large, etc.; remarkable; distinctive, informal . extremely,... -
Spanner
a person or thing that spans., also called spanner wrench. a wrench having a curved head with a hook or pin at one end for engaging notches or holes in... -
Spar
nautical . a stout pole such as those used for masts, etc.; a mast, yard, boom, gaff, or the like., aeronautics . a principal lateral member of the framework... -
Spare
to refrain from harming or destroying; leave uninjured; forbear to punish, hurt, or destroy, to deal gently or leniently with; show consideration for,... -
Sparerib
a cut of pork ribs with much of the meat trimmed off -
Sparger
to scatter or sprinkle., a sprinkling. -
Sparing
economical (often fol. by in or of )., lenient or merciful., scanty; limited., adjective, adjective, careless , lavish , spendthrift , uncareful, avaricious... -
Sparingness
economical (often fol. by in or of )., lenient or merciful., scanty; limited. -
Spark
an ignited or fiery particle such as is thrown off by burning wood or produced by one hard body striking against another., also called sparkover. electricity... -
Spark arrester
a device, consisting of wire netting or other material, used to stop or deflect sparks thrown from an open fireplace, a smokestack, or the like., electricity... -
Spark coil
a coil of many turns of insulated wire on an iron core, used for producing sparks. -
Spark gap
a space between two electrodes, across which a discharge of electricity may take place., the electrodes and the space between, considered as a unit, used...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.