- Từ điển Anh - Anh
Spare
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to refrain from harming or destroying; leave uninjured; forbear to punish, hurt, or destroy
to deal gently or leniently with; show consideration for
to save from strain, discomfort, embarrassment, or the like, or from a particular cause of it
to refrain from, forbear, omit, or withhold, as action or speech
to refrain from employing, as some instrument or recourse
to set aside for a particular purpose
to give or lend, as from a supply, esp. without inconvenience or loss
to dispense with or do without
to use economically or frugally; refrain from using up or wasting
to have remaining as excess or surplus
Verb (used without object)
to use economy; be frugal.
to refrain from inflicting injury or punishment; exercise lenience or mercy.
Obsolete . to refrain from action; forbear.
Adjective
kept in reserve, as for possible use
being in excess of present need; free for other use
- spare time.
frugally restricted or meager, as a manner of living or a diet
lean or thin, as a person.
scanty or scant, as in amount or fullness.
sparing, economical, or temperate, as persons.
Noun
a spare thing, part, etc., as an extra tire for emergency use.
Ceramics . an area at the top of a plaster mold for holding excess slip.
Bowling .
- the knocking down of all the pins with two bowls.
- a score so made. Compare strike ( def. 69 ) .
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- additional , backup , de trop , emergency , free , in excess , in reserve , in store , lagniappe , leftover , more than enough , odd , option , over , supererogatory , superfluous , supernumerary , surplus , unoccupied , unused , unwanted , angular , bony , economical , exiguous , frugal , gaunt , lank , lanky , lean , meager , modest , poor , rangy , rawboned , scant , scanty , scraggy , scrawny , shadow , skimpy , skinny , slender , slight , slim , sparing , stick , stilt , stingy , wiry , excess , extra , puny , sparse , thin , fleshless , twiggy , weedy
verb
- afford , allow , bestow , dispense with , give , grant , part with , pinch , provide , put by , relinquish , salt away * , save , scrape , scrimp , short , skimp , stint , supply , absolve , bail out , be lenient , be merciful , discharge , dispense , excuse , exempt , forbear , get off the hook , get out of hock , give a break , give quarter to , go easy on , leave , let go , let off * , pardon , pity , privilege from , pull out of the fire , refrain from , release , relent , relieve from , save bacon , save from , save neck , spring , let off , relieve , conserve , additional , duplicate , emergency , excess , extra , free , leftover , refrain , replacement , substitute , surplus
Xem thêm các từ khác
-
Sparerib
a cut of pork ribs with much of the meat trimmed off -
Sparger
to scatter or sprinkle., a sprinkling. -
Sparing
economical (often fol. by in or of )., lenient or merciful., scanty; limited., adjective, adjective, careless , lavish , spendthrift , uncareful, avaricious... -
Sparingness
economical (often fol. by in or of )., lenient or merciful., scanty; limited. -
Spark
an ignited or fiery particle such as is thrown off by burning wood or produced by one hard body striking against another., also called sparkover. electricity... -
Spark arrester
a device, consisting of wire netting or other material, used to stop or deflect sparks thrown from an open fireplace, a smokestack, or the like., electricity... -
Spark coil
a coil of many turns of insulated wire on an iron core, used for producing sparks. -
Spark gap
a space between two electrodes, across which a discharge of electricity may take place., the electrodes and the space between, considered as a unit, used... -
Spark plug
a device designed to fit in each cylinder of a gasoline-powered internal-combustion engine and to produce the electric spark for igniting the mixture of... -
Sparking plug
spark plug ( def. 1 ) . -
Sparkish
a gay, elegant, or foppish young man., a beau, lover, or suitor., a woman of outstanding beauty, charm, or wit., informal, informal, older use to woo ;... -
Sparkle
to issue in or as if in little sparks, as fire or light, to emit little sparks, as burning matter, to shine or glisten with little gleams of light, as... -
Sparkler
a person or thing that sparkles., a firework that emits little sparks., a sparkling gem, esp. a diamond., informal . a bright eye. -
Sparklet
a small spark., something small that glitters like a spark. -
Sparkling
to issue in or as if in little sparks, as fire or light, to emit little sparks, as burning matter, to shine or glisten with little gleams of light, as... -
Sparkling water
soda water ( def. 1 ) ., effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ], noun, fizzy water , mineral water , seltzer... -
Sparling
the european smelt, osmerus eperlanus. -
Sparoid
resembling or pertaining to the porgy family, sparidae., a sparoid fish. -
Sparring
nautical . a stout pole such as those used for masts, etc.; a mast, yard, boom, gaff, or the like., aeronautics . a principal lateral member of the framework... -
Sparring partner
a boxer who spars with and otherwise serves to train a boxer who is preparing for a bout.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.