- Từ điển Anh - Anh
Spinner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that spins.
Angling . a lure, as a spoon bait, that revolves in the water in trolling and casting.
Also called spinner play. Football . a play in which the player carrying the ball twirls about, to deceive the other team as to where the player intends to hit the line.
Aeronautics . a streamlined fairing over a propeller hub.
British Informal . nightjar.
Slang . a disc jockey.
Xem thêm các từ khác
-
Spinneret
an organ or part by means of which a spider, insect larva, or the like spins a silky thread for its web or cocoon., a metal plate or cup with tiny holes... -
Spinney
a small wood or thicket. -
Spinning
textiles ., entomology . the act or process of secreting and placing silk or silklike filaments, as in the construction of a web by a spider or the formation... -
Spinning jenny
an early spinning machine having more than one spindle, enabling a person to spin a number of yarns simultaneously. -
Spinning wheel
a device formerly used for spinning wool, flax, etc., into yarn or thread, consisting essentially of a single spindle driven by a large wheel operated... -
Spinoff
commerce . a process of reorganizing a corporate structure whereby the capital stock of a division or subsidiary of a corporation or of a newly affiliated... -
Spinose
full of spines; spiniferous; spinous. -
Spinosity
full of spines; spiniferous; spinous. -
Spinous
covered with or having spines; thorny, as a plant., armed with or bearing sharp-pointed processes, as an animal., spinelike. -
Spinozism
the philosophical system of spinoza, which defines god as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes,... -
Spinozist
the philosophical system of spinoza, which defines god as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes,... -
Spinozistic
the philosophical system of spinoza, which defines god as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes,... -
Spinster
a woman still unmarried beyond the usual age of marrying., chiefly law . a woman who has never married., a woman whose occupation is spinning. -
Spinsterhood
a woman still unmarried beyond the usual age of marrying., chiefly law . a woman who has never married., a woman whose occupation is spinning. -
Spinthariscope
an instrument that detects ionizing radiation by picking up sparks of light from alpha particles. -
Spinule
a small spine. -
Spinulose
a small spine. -
Spiny
abounding in or having spines; thorny, as a plant., covered with or having sharp-pointed processes, as an animal., in the form of a spine; resembling a... -
Spiracle
a breathing hole; an opening by which a confined space has communication with the outer air; air hole., zoology ., an aperture or orifice through which... -
Spiracular
a breathing hole; an opening by which a confined space has communication with the outer air; air hole., zoology ., an aperture or orifice through which...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.