- Từ điển Anh - Anh
Spinozism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the philosophical system of Spinoza, which defines God as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes, of which we know only thought and extension, and an infinite number of modes, each modifying all of the attributes, these attributes and modes being regarded both as proceeding necessarily from the nature of God and as constituents of God.
Xem thêm các từ khác
-
Spinozist
the philosophical system of spinoza, which defines god as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes,... -
Spinozistic
the philosophical system of spinoza, which defines god as the unique substance, as an impersonal deity, and as possessing an infinite number of attributes,... -
Spinster
a woman still unmarried beyond the usual age of marrying., chiefly law . a woman who has never married., a woman whose occupation is spinning. -
Spinsterhood
a woman still unmarried beyond the usual age of marrying., chiefly law . a woman who has never married., a woman whose occupation is spinning. -
Spinthariscope
an instrument that detects ionizing radiation by picking up sparks of light from alpha particles. -
Spinule
a small spine. -
Spinulose
a small spine. -
Spiny
abounding in or having spines; thorny, as a plant., covered with or having sharp-pointed processes, as an animal., in the form of a spine; resembling a... -
Spiracle
a breathing hole; an opening by which a confined space has communication with the outer air; air hole., zoology ., an aperture or orifice through which... -
Spiracular
a breathing hole; an opening by which a confined space has communication with the outer air; air hole., zoology ., an aperture or orifice through which... -
Spiraea
spirea., a japanese shrub that resembles members of the genus spiraea; widely cultivated in many varieties for its dense panicles of flowers in many colors;... -
Spiral
geometry . a plane curve generated by a point moving around a fixed point while constantly receding from or approaching it., a helix., a single circle... -
Spirality
geometry . a plane curve generated by a point moving around a fixed point while constantly receding from or approaching it., a helix., a single circle... -
Spirant
fricative ( def. 2 ) ., also, spirantal -
Spire
a tall, acutely pointed pyramidal roof or rooflike construction upon a tower, roof, etc., a similar construction forming the upper part of a steeple.,... -
Spirea
any of various plants or shrubs belonging to the genus spiraea, of the rose family, having clusters of small, white or pink flowers, certain species of... -
Spirilla
any of several spirally twisted, aerobic bacteria of the genus spirillum, certain species of which are pathogenic for humans., any of various similar microorganisms. -
Spirillum
any of several spirally twisted, aerobic bacteria of the genus spirillum, certain species of which are pathogenic for humans., any of various similar microorganisms. -
Spirit
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul., the incorporeal part of humans,... -
Spirit away
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul., the incorporeal part of humans,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.