- Từ điển Anh - Anh
Sponsion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an engagement or promise, esp. one made on behalf of another.
International Law . an engagement made on behalf of a government by an agent acting beyond his or her authority or without the required authorization and not binding on the government unless ratified.
the act of becoming surety for another.
Xem thêm các từ khác
-
Sponson
a structure projecting from the side or main deck of a vessel to support a gun or the outer edge of a paddle box., a buoyant appendage at the gunwale of... -
Sponsor
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Sponsorial
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Sponsorship
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Spontaneity
the state, quality, or fact of being spontaneous., spontaneous activity., spontaneities, spontaneous impulses, movements, or actions., noun, casualness... -
Spontaneous
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontaneously
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontaneousness
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontoon
a shafted weapon having a pointed blade with crossbar at its base, used by infantry officers in the 17th and 18th centuries. -
Spoof
a mocking imitation of someone or something, usually light and good-humored; lampoon or parody, a hoax; prank., to mock (something or someone) lightly... -
Spook
informal . a ghost; specter., slang . a ghostwriter., slang . an eccentric person., slang, slang . an espionage agent; spy., to haunt; inhabit or appear... -
Spooky
like or befitting a spook or ghost; suggestive of spooks., eerie; scary., (esp. of horses) nervous; skittish., adjective, adjective, natural , unfrightening,... -
Spool
any cylindrical piece or device on which something is wound., a small cylindrical piece of wood or other material on which yarn is wound in spinning, for... -
Spoon
a utensil for use in eating, stirring, measuring, ladling, etc., consisting of a small, shallow bowl with a handle., any of various implements, objects,... -
Spoon*
a utensil for use in eating, stirring, measuring, ladling, etc., consisting of a small, shallow bowl with a handle., any of various implements, objects,... -
Spoon-fed
fed with a spoon., treated with excessive solicitude; pampered., given no opportunity to act or think for oneself, having always been spoon -fed, i couldn... -
Spoon bill
any of several wading birds of the family plataleidae, related to the ibises, having a long, flat bill with a spoonlike tip., any of various birds having... -
Spoon drift
spindrift. -
Spoon fed
fed with a spoon., treated with excessive solicitude; pampered., given no opportunity to act or think for oneself, having always been spoon -fed, i couldn... -
Spoonerism
the transposition of initial or other sounds of words, usually by accident, as in a blushing crow for a crushing blow.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.