- Từ điển Anh - Anh
Spoon*
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a utensil for use in eating, stirring, measuring, ladling, etc., consisting of a small, shallow bowl with a handle.
any of various implements, objects, or parts resembling or suggesting this.
a spoonful.
Also called spoon bait. Angling . a lure used in casting or trolling for fish, consisting of a bright spoon-shaped piece of metal or the like, swiveled above one or more fishhooks, and revolving as it is drawn through the water.
Also called number three wood. Golf . a club with a wooden head whose face has a greater slope than the brassie or driver, for hitting long, high drives from the fairway.
a curved piece projecting from the top of a torpedo tube to guide the torpedo horizontally and prevent it from striking the side of the ship from which it was fired.
Verb (used with object)
to eat with, take up, or transfer in or as in a spoon.
to hollow out or shape like a spoon.
Games .
- to push or shove (a ball) with a lifting motion instead of striking it soundly, as in croquet or golf.
- to hit (a ball) up in the air, as in cricket.
Informal . to show affection or love toward by kissing and caressing, esp. in an openly sentimental manner.
Verb (used without object)
Informal . to show affection or love by kissing and caressing, esp. in an openly sentimental manner.
Games . to spoon a ball.
Angling . to fish with a spoon. ?
Idiom
born with a silver spoon in one's mouth
Xem thêm các từ khác
-
Spoon-fed
fed with a spoon., treated with excessive solicitude; pampered., given no opportunity to act or think for oneself, having always been spoon -fed, i couldn... -
Spoon bill
any of several wading birds of the family plataleidae, related to the ibises, having a long, flat bill with a spoonlike tip., any of various birds having... -
Spoon drift
spindrift. -
Spoon fed
fed with a spoon., treated with excessive solicitude; pampered., given no opportunity to act or think for oneself, having always been spoon -fed, i couldn... -
Spoonerism
the transposition of initial or other sounds of words, usually by accident, as in a blushing crow for a crushing blow. -
Spooney
spoony., =====variant of spoony . -
Spoonful
as much as a spoon can hold., a small quantity. -
Spoonily
foolishly or sentimentally amorous., foolish; silly. -
Spoony
foolishly or sentimentally amorous., foolish; silly. -
Spoor
a track or trail, esp. that of a wild animal pursued as game., to track by or follow a spoor., noun, scent , track , footprint , odor , trace , trail ,... -
Sporadic
(of similar things or occurrences) appearing or happening at irregular intervals in time; occasional, appearing in scattered or isolated instances, as... -
Sporadical
(of similar things or occurrences) appearing or happening at irregular intervals in time; occasional, appearing in scattered or isolated instances, as... -
Sporadically
(of similar things or occurrences) appearing or happening at irregular intervals in time; occasional, appearing in scattered or isolated instances, as... -
Sporadicalness
(of similar things or occurrences) appearing or happening at irregular intervals in time; occasional, appearing in scattered or isolated instances, as... -
Sporangia
the case or sac in which spores are produced. -
Sporangium
the case or sac in which spores are produced. -
Spore
biology . a walled, single- to many-celled, reproductive body of an organism, capable of giving rise to a new individual either directly or indirectly.,... -
Spore case
the case or sac in which spores are produced. -
Sporiferous
bearing spores. -
Sporogenesis
the production of spores; sporogony., reproduction by means of spores.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.