- Từ điển Anh - Anh
Spud
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Informal . a potato.
a spadelike instrument, esp. one with a narrow blade, as for digging up or cutting the roots of weeds.
a chisellike tool for removing bark.
a pointed leg or stake for staying or supporting dredging or earth-boring machinery.
a short pipe, as for connecting a water pipe with a meter.
Surgery . an instrument having a dull flattened blade for removing substances or foreign bodies from certain parts of the body, as wax from the ear.
Verb (used with object)
to remove with a spud. ?
Verb phrase
spud in, to set up earth-boring equipment, esp. for drilling an oil well.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Spue
expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth; "the father of the victim spat at the alleged murderer"[syn: spit ], eject the contents... -
Spume
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., noun, verb, froth , head , lather... -
Spumescence
foamy; foamlike; frothy. -
Spumescent
foamy; foamlike; frothy. -
Spumous
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., adjective, frothy , lathery , spumy... -
Spumy
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., adjective, frothy , lathery , spumous... -
Spun
a pt. and pp. of spin., formed by or as by spinning. -
Spun glass
blown glass in which fine threads of glass form the surface texture., fiberglass., noun, fiberglass , filigree glass , glass thread -
Spun sugar
a confection resembling fluff or floss, made from hot boiled sugar that has threaded, used as a garnish, frosting, or in making cotton candy., a candy... -
Spunk
pluck; spirit; mettle., touchwood, tinder, or punk., noun, noun, cowardice, backbone , determination , doggedness , fortitude , gameness , grit * , gumption... -
Spunky
plucky; spirited., adjective, active , alert , animated , bold , bouncy , brave , chirpy , courageous , eager , energetic , enthusiastic , fearless , fiery... -
Spur
a u -shaped device that slips over and straps to the heel of a boot and has a blunt, pointed, or roweled projection at the back for use by a mounted rider... -
Spur-of-the-moment
occurring or done without advance preparation or deliberation; extemporaneous; unplanned, adjective, a spur -of-the-moment decision ., ad-lib , extemporary... -
Spur gear
a gear having straight teeth cut on the rim parallel to the axis of rotation. -
Spur track
a short branch track leading from the main track, and connected with it at one end only. -
Spur wheel
spur gear. -
Spurge
any of numerous plants of the genus euphorbia, having a milky juice and flowers with no petals or sepals. -
Spurious
not genuine, authentic, or true; not from the claimed, pretended, or proper source; counterfeit., biology . (of two or more parts, plants, etc.) having... -
Spuriousness
not genuine, authentic, or true; not from the claimed, pretended, or proper source; counterfeit., biology . (of two or more parts, plants, etc.) having... -
Spurn
to reject with disdain; scorn., to treat with contempt; despise., to kick or trample with the foot., to show disdain or contempt; scorn something., disdainful...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.