- Từ điển Anh - Anh
Spunky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, spunkier, spunkiest.
plucky; spirited.
Synonyms
adjective
- active , alert , animated , bold , bouncy , brave , chirpy , courageous , eager , energetic , enthusiastic , fearless , fiery , full of life , full of spirit , game , gritty , gutsy * , high-spirited , peppy , plucky , snappy , sprightly , tough , vigorous , zesty , zippy * , audacious , dauntless , doughty , fortitudinous , gallant , hardy , heroic , intrepid , mettlesome , stout , stouthearted , unafraid , undaunted , valiant , valorous , (colloq.) mettlesome , feisty , gutsy , spirited
Xem thêm các từ khác
-
Spur
a u -shaped device that slips over and straps to the heel of a boot and has a blunt, pointed, or roweled projection at the back for use by a mounted rider... -
Spur-of-the-moment
occurring or done without advance preparation or deliberation; extemporaneous; unplanned, adjective, a spur -of-the-moment decision ., ad-lib , extemporary... -
Spur gear
a gear having straight teeth cut on the rim parallel to the axis of rotation. -
Spur track
a short branch track leading from the main track, and connected with it at one end only. -
Spur wheel
spur gear. -
Spurge
any of numerous plants of the genus euphorbia, having a milky juice and flowers with no petals or sepals. -
Spurious
not genuine, authentic, or true; not from the claimed, pretended, or proper source; counterfeit., biology . (of two or more parts, plants, etc.) having... -
Spuriousness
not genuine, authentic, or true; not from the claimed, pretended, or proper source; counterfeit., biology . (of two or more parts, plants, etc.) having... -
Spurn
to reject with disdain; scorn., to treat with contempt; despise., to kick or trample with the foot., to show disdain or contempt; scorn something., disdainful... -
Spurrey
spurry. -
Spurrier
a maker of spurs. -
Spurry
any of several plants belonging to the genus spergula, of the pink family, esp. s. arvensis, having white flowers and numerous linear leaves., any of various... -
Spurt
to gush or issue suddenly in a stream or jet, as a liquid; spout., to show marked, usually increased, activity or energy for a short period, to expel or... -
Sputa
matter, as saliva mixed with mucus or pus, expectorated from the lungs and respiratory passages. -
Sputnik
( sometimes initial capital letter ) any of a series of soviet earth-orbiting satellites, sputnik i was the world 's first space satellite . -
Sputter
to make explosive popping or sizzling sounds., to emit particles, sparks, etc., forcibly or explosively, esp. accompanied by sputtering sounds., to eject... -
Sputterer
to make explosive popping or sizzling sounds., to emit particles, sparks, etc., forcibly or explosively, esp. accompanied by sputtering sounds., to eject... -
Sputtering
engineering, electronics . a process that uses ions of an inert gas to dislodge atoms from the surface of a crystalline material, the atoms then being... -
Sputum
matter, as saliva mixed with mucus or pus, expectorated from the lungs and respiratory passages. -
Spy
a person employed by a government to obtain secret information or intelligence about another, usually hostile, country, esp. with reference to military...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.