- Từ điển Anh - Anh
Squashy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, squashier, squashiest.
easily squashed; pulpy.
soft and wet, as the ground after rain.
having a squashed appearance.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Squat
to sit in a low or crouching position with the legs drawn up closely beneath or in front of the body; sit on one's haunches or heels., to crouch down or... -
Squatter
a person or thing that squats., a person who settles on land or occupies property without title, right, or payment of rent., a person who settles on land... -
Squatty
short and thick; low and broad. -
Squaw
often offensive . a north american indian woman, esp. a wife., slang, disparaging and offensive, a wife., any woman or girl. -
Squaw man
a white or other non-indian man married to a north american indian woman. -
Squawk
to utter a loud, harsh cry, as a duck or other fowl when frightened., informal . to complain loudly and vehemently., to utter or give forth with a squawk.,... -
Squawky
unpleasantly discordant or harsh in sound; cacophonous., adjective, dry , grating , hoarse , jarring , rasping , raspy , raucous , rough , scratchy , strident -
Squeak
a short, sharp, shrill cry; a sharp, high-pitched sound., informal . opportunity; chance, an escape from defeat, danger, death, or destruction (usually... -
Squeaker
a person or thing that squeaks., informal . a contest or game won by a very small margin., informal . a dangerous situation. -
Squeaky
squeaking; tending to squeak, adjective, his squeaky shoes could be heard across the lobby ., falsetto , strident , stridulate , stridulous -
Squeal
a somewhat prolonged, sharp, shrill cry, as of pain, fear, or surprise., slang ., to utter or emit a squeal or squealing sound., slang ., to utter or produce... -
Squealer
a somewhat prolonged, sharp, shrill cry, as of pain, fear, or surprise., slang ., to utter or emit a squeal or squealing sound., slang ., to utter or produce... -
Squeamish
fastidious or dainty., easily shocked by anything slightly immodest; prudish., excessively particular or scrupulous as to the moral aspect of things.,... -
Squeamishness
fastidious or dainty., easily shocked by anything slightly immodest; prudish., excessively particular or scrupulous as to the moral aspect of things.,... -
Squeegee
an implement edged with rubber or the like, for removing water from windows after washing, sweeping water from wet decks, etc., a similar and smaller device,... -
Squeezability
easily squeezed, compressed, or the like., (of a person) susceptible to intimidation or pressure, esp. by blackmail. -
Squeezable
easily squeezed, compressed, or the like., (of a person) susceptible to intimidation or pressure, esp. by blackmail. -
Squeeze
to press forcibly together; compress., to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like, to force out, extract, or procure by pressure,... -
Squeezed
to press forcibly together; compress., to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like, to force out, extract, or procure by pressure,... -
Squeezer
to press forcibly together; compress., to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like, to force out, extract, or procure by pressure,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.