- Từ điển Anh - Anh
Squeeze
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to press forcibly together; compress.
to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like
to force out, extract, or procure by pressure
to thrust forcibly; force by pressure; cram
to fit into a small or crowded space or timespan
to enclose (another person's hand, arm, etc.) in one's hand and apply pressure as a token of affection, friendship, sympathy, or the like
to give (someone) a hug.
to threaten, intimidate, harass, or oppress (a person) in order to obtain a favor, money, or an advantageous attitude or action.
to cause financial hardship to
to obtain a facsimile impression of.
to cause to merge, as two or more lines of traffic into fewer lanes.
Baseball .
- to enable (a runner on third base) to score on a squeeze play (often fol. by in )
- He squeezed him in with a perfect bunt.
- to score (a run) in this way (often fol. by in )
- The Dodgers squeezed in a run in the eighth inning.
Bridge . to force (an opponent) to play a potentially winning card on a trick he or she cannot win.
Verb (used without object)
to exert a compressing force.
to force a way through some narrow or crowded place (usually fol. by through, in, out, etc.).
to merge or come together.
Noun
the act or fact of squeezing or the fact of being squeezed.
a clasping of one's hand around another's hand, arm, etc., as a token of affection, friendship, sympathy, or the like.
a hug or close embrace.
a troubled financial condition, esp. caused by a shortage or restriction, as of credit or funds.
a small quantity or amount of anything obtained by squeezing.
squeak ( def. 3 ) .
Slang . a sweetheart
a facsimile impression of an inscription or the like, obtained by pressing some plastic substance over or around it.
squeeze play.
Bridge . a play or circumstance whereby an opponent is forced to waste or discard a potentially winning card.
an act of threatening, intimidating, harassing, or oppressing a person or persons to obtain a favor, money, or an advantageous attitude or action
money or a favor obtained in such a way.
Antonyms
noun
verb
- expand , uncompress , donate , give
Synonyms
noun
- clasp , clutch , congestion , crowd , crunch , crush , embrace , force , handclasp , hold , hug , influence , jam , press , restraint , squash , compression
verb
- bear , choke , clasp , clip , clutch , compress , contract , cram , crowd , crush , cuddle , embrace , enfold , force , grip , hold tight , hug , jam , jostle , nip , pack , pinch , press , quash , ram , scrunch , squash , squish , strangle , stuff , throttle , thrust , wedge , wring , bleed * , bring pressure to bear , eke out , extort , extract , lean on , milk * , oppress , pinch * , pressure , pressurize * , put screws to , shake down * , wrench , compact , constrict , constringe , hold , express , exact , wrest , compression , condense , constraint , crown , crus , eke , elbow , gripe , influence , juice , predicament
Xem thêm các từ khác
-
Squeezed
to press forcibly together; compress., to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like, to force out, extract, or procure by pressure,... -
Squeezer
to press forcibly together; compress., to apply pressure to in order to extract juice, sap, or the like, to force out, extract, or procure by pressure,... -
Squelch
to strike or press with crushing force; crush down; squash., to put down, suppress, or silence, as with a crushing retort or argument., to make a splashing... -
Squib
a short and witty or sarcastic saying or writing., journalism . a short news story, often used as a filler., a small firework, consisting of a tube or... -
Squid
any of several ten-armed cephalopods, as of the genera loligo and ommastrephes, having a slender body and a pair of rounded or triangular caudal fins and... -
Squiffy
very drunk[syn: besotted ] -
Squiggle
a short, irregular curve or twist, as in writing or drawing., to move in or appear as squiggles, to form in or cause to appear as squiggles; scribble.,... -
Squilgee
squeegee. -
Squill
the bulb of the sea onion, urginea maritima, of the lily family, cut into thin slices and dried, and used in medicine chiefly as an expectorant., the plant... -
Squinch
a small arch, corbeling, or the like, built across the interior angle between two walls, as in a square tower for supporting the side of a superimposed... -
Squint
to look with the eyes partly closed., ophthalmology . to be affected with strabismus; be cross-eyed., to look or glance obliquely or sidewise; look askance.,... -
Squint-eyed
affected with or characterized by strabismus., looking obliquely or askance., manifesting a malicious, envious, or spiteful attitude or disposition, adjective,... -
Squinter
to look with the eyes partly closed., ophthalmology . to be affected with strabismus; be cross-eyed., to look or glance obliquely or sidewise; look askance.,... -
Squire
(in england) a country gentleman, esp. the chief landed proprietor in a district., (in the middle ages) a young man of noble birth who as an aspirant to... -
Squirearchy
the collective body of squires or landed gentry of a country., the social, economic, and political class formed by the landed gentry. -
Squireen
the landowner of a small estate; a squire of a small domain. -
Squireling
a landowner of a small estate., a petty squire. -
Squirm
to wriggle or writhe., to feel or display discomfort or distress, as from reproof, embarrassment, pain, etc., the act of squirming; a squirming or wriggling... -
Squirrel
any of numerous arboreal, bushy-tailed rodents of the genus sciurus, of the family sciuridae., any of various other members of the family sciuridae, as... -
Squirrel fish
any of several brightly colored, nocturnal fishes of the family holocentridae, inhabiting shallow waters of tropical reefs, esp. the reddish holocentrus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.