- Từ điển Anh - Anh
Staging
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act, process, or manner of presenting a play on the stage.
a temporary platform or structure of posts and boards for support, as in building; scaffolding.
Rocketry . the in-flight separation of a rocket stage from the remaining stages of a multistage missile or launch vehicle.
the business of running stagecoaches.
the act of traveling by stages or by stagecoach.
Xem thêm các từ khác
-
Stagirite
a native or inhabitant of stagira., the stagirite, aristotle. -
Stagnancy
not flowing or running, as water, air, etc., stale or foul from standing, as a pool of water., characterized by lack of development, advancement, or progressive... -
Stagnant
not flowing or running, as water, air, etc., stale or foul from standing, as a pool of water., characterized by lack of development, advancement, or progressive... -
Stagnate
to cease to run or flow, as water, air, etc., to be or become stale or foul from standing, as a pool of water., to stop developing, growing, progressing,... -
Stagnation
to cease to run or flow, as water, air, etc., to be or become stale or foul from standing, as a pool of water., to stop developing, growing, progressing,... -
Stagy
of, pertaining to, or suggestive of the stage., theatrical; unnatural. -
Staid
of settled or sedate character; not flighty or capricious., fixed, settled, or permanent., archaic . a pt. and pp. of stay 1 ., adjective, adjective, adventurous... -
Staidness
of settled or sedate character; not flighty or capricious., fixed, settled, or permanent., archaic . a pt. and pp. of stay 1 ., noun, graveness , sedateness... -
Stain
a discoloration produced by foreign matter having penetrated into or chemically reacted with a material; a spot not easily removed., a natural spot or... -
Stainable
a discoloration produced by foreign matter having penetrated into or chemically reacted with a material; a spot not easily removed., a natural spot or... -
Stained
marked or dyed or discolored with foreign matter; "a badly stained tablecloth"; "tear-stained cheeks"[ant: unstained ], having a coating of stain... -
Stained-glass
glass that has been colored, enameled, painted, or stained, esp. by having pigments baked onto its surface or by having various metallic oxides fused into... -
Stained glass
glass that has been colored, enameled, painted, or stained, esp. by having pigments baked onto its surface or by having various metallic oxides fused into... -
Stainer
a discoloration produced by foreign matter having penetrated into or chemically reacted with a material; a spot not easily removed., a natural spot or... -
Stainless
having no stain; spotless., made of stainless steel., resistant to staining, rusting, the corrosive effect of chemicals, etc., flatware made of stainless... -
Stainless steel
alloy steel containing 12 percent or more chromium, so as to be resistant to rust and attack from various chemicals. -
Stair
one of a flight or series of steps for going from one level to another, as in a building., stairs, such steps collectively, esp. as forming a flight or... -
Staircase
a flight of stairs with its framework, banisters, etc., or a series of such flights. -
Stairhead
the top of a staircase; top landing. -
Stairway
a passageway from one level, as of a building, to another by a series of stairs; staircase.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.