- Từ điển Anh - Anh
Stained
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
marked or dyed or discolored with foreign matter; "a badly stained tablecloth"; "tear-stained cheeks"[ant: unstained ]
having a coating of stain or varnish
Xem thêm các từ khác
-
Stained-glass
glass that has been colored, enameled, painted, or stained, esp. by having pigments baked onto its surface or by having various metallic oxides fused into... -
Stained glass
glass that has been colored, enameled, painted, or stained, esp. by having pigments baked onto its surface or by having various metallic oxides fused into... -
Stainer
a discoloration produced by foreign matter having penetrated into or chemically reacted with a material; a spot not easily removed., a natural spot or... -
Stainless
having no stain; spotless., made of stainless steel., resistant to staining, rusting, the corrosive effect of chemicals, etc., flatware made of stainless... -
Stainless steel
alloy steel containing 12 percent or more chromium, so as to be resistant to rust and attack from various chemicals. -
Stair
one of a flight or series of steps for going from one level to another, as in a building., stairs, such steps collectively, esp. as forming a flight or... -
Staircase
a flight of stairs with its framework, banisters, etc., or a series of such flights. -
Stairhead
the top of a staircase; top landing. -
Stairway
a passageway from one level, as of a building, to another by a series of stairs; staircase. -
Stake
a stick or post pointed at one end for driving into the ground as a boundary mark, part of a fence, support for a plant, etc., a post to which a person... -
Stakeholder
the holder of the stakes of a wager., a person or group that has an investment, share, or interest in something, as a business or industry., law . a person... -
Stakhanovite
a worker in the soviet union who regularly surpassed production quotas and was specially honored and rewarded., of or pertaining to a stakhanovite or to... -
Stalactiform
resembling or shaped like a stalactite. -
Stalactite
a deposit, usually of calcium carbonate, shaped like an icicle, hanging from the roof of a cave or the like, and formed by the dripping of percolating... -
Stalag
a world war ii german military camp housing prisoners of war of enlisted ranks. -
Stalagmite
a deposit, usually of calcium carbonate, more or less resembling an inverted stalactite, formed on the floor of a cave or the like by the dripping of percolating... -
Stale
not fresh; vapid or flat, as beverages; dry or hardened, as bread., musty; stagnant, having lost novelty or interest; hackneyed; trite, having lost freshness,... -
Stalemate
chess . a position of the pieces in which a player cannot move any piece except the king and cannot move the king without putting it in check., any position... -
Staleness
not fresh; vapid or flat, as beverages; dry or hardened, as bread., musty; stagnant, having lost novelty or interest; hackneyed; trite, having lost freshness,... -
Stalk
the stem or main axis of a plant., any slender supporting or connecting part of a plant, as the petiole of a leaf, the peduncle of a flower, or the funicle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.