- Từ điển Anh - Anh
Stale
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not fresh; vapid or flat, as beverages; dry or hardened, as bread.
musty; stagnant
- stale air.
having lost novelty or interest; hackneyed; trite
having lost freshness, vigor, quick intelligence, initiative, or the like, as from overstrain, boredom, or surfeit
Law . having lost force or effectiveness through absence of action, as a claim.
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become stale.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- dried , dry , faded , fetid , flat , fusty , hard , insipid , malodorous , musty , noisome , parched , rank , reeking , smelly , sour , spoiled , stagnant , stenchy , stinking , tasteless , watery , weak , zestless , antiquated , banal , bent , clich , clichd , clich-ridden , common , commonplace , corny * , dead , drab , dull , dusty , effete , hackneyed , like a dinosaur , mawkish , moth-eaten * , out * , pass , past , platitudinous , repetitious , shopworn , stereotyped , threadbare , timeworn , tired , trite , unoriginal , well-worn , worn-out , yesterday’s , bromidic , corny , overused , overworked , platitudinal , stereotypic , stereotypical , warmed-over , cliche , decayed , frowsy , humdrum , jejune , moldy , monotonous , passe , predictable , reworked , vapid , worn , wornout
Xem thêm các từ khác
-
Stalemate
chess . a position of the pieces in which a player cannot move any piece except the king and cannot move the king without putting it in check., any position... -
Staleness
not fresh; vapid or flat, as beverages; dry or hardened, as bread., musty; stagnant, having lost novelty or interest; hackneyed; trite, having lost freshness,... -
Stalk
the stem or main axis of a plant., any slender supporting or connecting part of a plant, as the petiole of a leaf, the peduncle of a flower, or the funicle... -
Stalked
having a stalk or stem. -
Stalker
to pursue or approach prey, quarry, etc., stealthily., to walk with measured, stiff, or haughty strides, to proceed in a steady, deliberate, or sinister... -
Stalking-horse
a horse, or a figure of a horse, behind which a hunter hides in stalking game., anything put forward to mask plans or efforts; pretext., a political candidate... -
Stalkless
having no stalk., botany . sessile. -
Stalky
abounding in stalks., stalklike; long and slender. -
Stall
a compartment in a stable or shed for the accommodation of one animal., a stable or shed for horses or cattle., a booth or stand in which merchandise is... -
Stall-fed
(of animals) confined to and fed in a stall, esp. for fattening. -
Stall-feed
to keep and feed (an animal) in a stall., to fatten (an animal) for slaughter by stall-feeding. -
Stall fed
(of animals) confined to and fed in a stall, esp. for fattening. -
Stallage
the right to set up a stall in a fair or market., rent paid for such a stall. -
Stallion
an uncastrated adult male horse, esp. one used for breeding. -
Stalwart
strongly and stoutly built; sturdy and robust., strong and brave; valiant, firm, steadfast, or uncompromising, a physically stalwart person., a steadfast... -
Stalwartness
strongly and stoutly built; sturdy and robust., strong and brave; valiant, firm, steadfast, or uncompromising, a physically stalwart person., a steadfast... -
Stamen
the pollen-bearing organ of a flower, consisting of the filament and the anther. -
Stamened
the pollen-bearing organ of a flower, consisting of the filament and the anther. -
Stamina
strength of physical constitution; power to endure disease, fatigue, privation, etc., noun, noun, apathy , lack , laziness , lethargy , weakness, backbone... -
Staminal
of or pertaining to stamens.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.