- Từ điển Anh - Anh
Stearin
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry . any of the three glyceryl esters of stearic acid, esp. C 3 H 5 (C 1 8 H 3 5 O 2 ) 3 , a soft, white, odorless solid found in many natural fats.
the crude commercial form of stearic acid, used chiefly in the manufacture of candles.
Xem thêm các từ khác
-
Steatite
soapstone. -
Steatitic
soapstone. -
Steatopygia
extreme accumulation of fat on and about the buttocks, esp. of women. -
Steatopygous
extreme accumulation of fat on and about the buttocks, esp. of women. -
Stedfast
steadfast., fixed or unchanging; steady., variant of steadfast . -
Steed
a horse, esp. a high-spirited one. -
Steel
any of various modified forms of iron, artificially produced, having a carbon content less than that of pig iron and more than that of wrought iron, and... -
Steel-plated
covered with heavy steel; "armor-plated vehicles"[syn: armor-clad ] -
Steel blue
dark bluish gray. -
Steel engraving
a method of incising letters, designs, etc., on steel., the imprint, as on paper, from a plate of engraved steel. -
Steel wool
a tangled or matted mass of stringlike steel shavings, used for scouring, polishing, smoothing, etc. -
Steeliness
consisting or made of steel., resembling or suggesting steel, as in color, strength, or hardness. -
Steelwork
steel parts or articles., the steel frame or superstructure of a building, bridge, etc. -
Steely
consisting or made of steel., resembling or suggesting steel, as in color, strength, or hardness. -
Steelyard
a portable balance with two unequal arms, the longer one having a movable counterpoise and the shorter one bearing a hook or the like for holding the object... -
Steenbok
a small antelope, raphicerus campestris, of grassy areas of eastern and southern africa. -
Steep
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc., (of a price or amount) unduly high; exorbitant,... -
Steepen
to make or become steeper. -
Steeper
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc., (of a price or amount) unduly high; exorbitant,... -
Steeple
an ornamental construction, usually ending in a spire, erected on a roof or tower of a church, public building, etc., a tower terminating in such a construction.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.