- Từ điển Anh - Anh
Steep
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc.
(of a price or amount) unduly high; exorbitant
extreme or incredible, as a statement or story.
high or lofty.
Noun
a steep place; declivity, as of a hill.
Antonyms
adjective
- gentle , mild , moderate , cheap , inexpensive
verb
Synonyms
adjective
- abrupt , arduous , breakneck , declivitous , elevated , erect , headlong , high , hilly , lifted , lofty , perpendicular , precipitate , precipitous , prerupt , raised , sharp , sheer , straight-upnotes:a gentle slope is a glacis ; a precipitous slope is a steep , dizzying , excessive , exorbitant , extortionate , extreme , immoderate , inordinate , overpriced , stiff , towering , uncalled-for , undue , unmeasurable , unreasonablenotes:a gentle slope is a glacis ; a precipitous slope is a steep , bold , sky-high , stratospheric , unconscionable , acclivitous , inclined , perpendicular: (slang)excessive , sloping
verb
- bathe , damp , drench , fill , imbue , immerse , impregnate , infuse , ingrain , invest , macerate , marinate , moisten , permeate , pervade , saturate , soak , sodden , sop , souse , submerge , suffuse , waterlognotes:a gentle slope is a glacis ; a precipitous slope is a steep , abrupt , declivitous , elevated , extreme , headlong , imbrue , inclined , perpendicular , precipitous , raised , sheer , sloping
Xem thêm các từ khác
-
Steepen
to make or become steeper. -
Steeper
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc., (of a price or amount) unduly high; exorbitant,... -
Steeple
an ornamental construction, usually ending in a spire, erected on a roof or tower of a church, public building, etc., a tower terminating in such a construction.,... -
Steeplechase
a horse race over a turf course furnished with artificial ditches, hedges, and other obstacles over which the horses must jump., a point-to-point race.,... -
Steeplechaser
a horse race over a turf course furnished with artificial ditches, hedges, and other obstacles over which the horses must jump., a point-to-point race.,... -
Steepled
an ornamental construction, usually ending in a spire, erected on a roof or tower of a church, public building, etc., a tower terminating in such a construction.,... -
Steeplejack
a person who climbs steeples, towers, or the like, to build or repair them. -
Steeply
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc., (of a price or amount) unduly high; exorbitant,... -
Steepness
having an almost vertical slope or pitch, or a relatively high gradient, as a hill, an ascent, stairs, etc., (of a price or amount) unduly high; exorbitant,... -
Steer
to guide the course of (something in motion) by a rudder, helm, wheel, etc., to follow or pursue (a particular course)., to direct the course of; guide,... -
Steerable
to guide the course of (something in motion) by a rudder, helm, wheel, etc., to follow or pursue (a particular course)., to direct the course of; guide,... -
Steerage
a part or division of a ship, formerly the part containing the steering apparatus., (in a passenger ship) the part or accommodations allotted to the passengers... -
Steerage way
sufficient speed to permit a vessel to be maneuvered. -
Steerer
a person or thing that steers., informal . a confederate who directs potential customers to a gambling game, brothel, drug seller, etc. -
Steering
the discriminatory practice by a real estate agent of maneuvering a client from a minority group away from considering a home in a white neighborhood. -
Steering committee
a committee, esp. of a deliberative or legislative body, charged with preparing the agenda of a session., noun, council , executive committee , interlocking... -
Steering gear
the apparatus or mechanism for steering a ship, automobile, bicycle, airplane, etc. -
Steering wheel
a wheel used by a driver, pilot, or the like, to steer an automobile, ship, etc. -
Steersman
a person who steers a ship; helmsman., a person who drives a machine. -
Steeve
to stuff (cotton or other cargo) into a ship's hold., a long derrick or spar, with a block at one end, used in stowing cargo in a ship's hold.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.