- Từ điển Anh - Anh
Stereos
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
stereoscopic photography.
a stereoscopic photograph.
stereophonic sound reproduction.
a system or the equipment for reproducing stereophonic sound.
Printing . stereotype ( defs. 1, 2 ) .
Adjective
pertaining to stereophonic sound, stereoscopic photography, etc.
Verb (used with object)
Printing . stereotype ( def. 5 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Stereoscope
an optical instrument through which two pictures of the same object, taken from slightly different points of view, are viewed, one by each eye, producing... -
Stereoscopic
noting or pertaining to three-dimensional vision or any of various processes and devices for giving the illusion of depth from two-dimensional images or... -
Stereoscopy
the study of the stereoscope and its techniques., three-dimensional vision. -
Stereotype
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-m -
Stereotyped
reproduced in or by stereotype plates., fixed or settled in form; hackneyed; conventional., adjective, adjective, different , dissimilar , unconventional... -
Stereotyper
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-m -
Stereotypic
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-m -
Stereotypical
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-m -
Stereotypist
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-m -
Stereotypy
the stereotype process., also called stereotyped behavior. psychiatry . persistent mechanical repetition of speech or movement, sometimes occurring as... -
Sterile
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterileness
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterility
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterilization
the act of sterilizing., the condition of being sterilized., the destruction of all living microorganisms, as pathogenic or saprophytic bacteria, vegetative... -
Sterilize
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterilized
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterilizer
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterlet
a small sturgeon, acipenser ruthenus, of the black and caspian seas, valued as a source of caviar. -
Sterling
of, pertaining to, or noting british money, (of silver) having the standard fineness of 0.925., made of silver of this fineness, thoroughly excellent,... -
Stern
firm, strict, or uncompromising, hard, harsh, or severe, rigorous or austere; of an unpleasantly serious character, grim or forbidding in aspect, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.