- Từ điển Anh - Anh
Stereotypist
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a process, now often replaced by more advanced methods, for making metal printing plates by taking a mold of composed type or the like in papier-mâché or other material and then taking from this mold a cast in type metal.
a plate made by this process.
a set form; convention.
Sociology . a simplified and standardized conception or image invested with special meaning and held in common by members of a group
Verb (used with object)
to make a stereotype of.
to characterize or regard as a stereotype
to give a fixed form to.
Xem thêm các từ khác
-
Stereotypy
the stereotype process., also called stereotyped behavior. psychiatry . persistent mechanical repetition of speech or movement, sometimes occurring as... -
Sterile
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterileness
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterility
free from living germs or microorganisms; aseptic, incapable of producing offspring; not producing offspring., barren; not producing vegetation, botany... -
Sterilization
the act of sterilizing., the condition of being sterilized., the destruction of all living microorganisms, as pathogenic or saprophytic bacteria, vegetative... -
Sterilize
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterilized
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterilizer
to destroy microorganisms in or on, usually by bringing to a high temperature with steam, dry heat, or boiling liquid., to destroy the ability of (a person... -
Sterlet
a small sturgeon, acipenser ruthenus, of the black and caspian seas, valued as a source of caviar. -
Sterling
of, pertaining to, or noting british money, (of silver) having the standard fineness of 0.925., made of silver of this fineness, thoroughly excellent,... -
Stern
firm, strict, or uncompromising, hard, harsh, or severe, rigorous or austere; of an unpleasantly serious character, grim or forbidding in aspect, adjective,... -
Stern chaser
a cannon mounted at or near the stern of a sailing ship, facing aft. -
Stern foremost
nautical . with the stern foremost., awkwardly; with difficulty. -
Stern way
nautical . the movement of a vessel backward, or stern foremost. -
Sterna
anatomy, zoology . a bone or series of bones extending along the middle line of the ventral portion of the body of most vertebrates, consisting in humans... -
Sternal
of or pertaining to the sternum. -
Sternmost
farthest aft., nearest the stern. -
Sternness
firm, strict, or uncompromising, hard, harsh, or severe, rigorous or austere; of an unpleasantly serious character, grim or forbidding in aspect, noun,... -
Sternoclavicular
, =====of, relating to, or connecting the sternum and the clavicle. -
Sternum
anatomy, zoology . a bone or series of bones extending along the middle line of the ventral portion of the body of most vertebrates, consisting in humans...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.