- Từ điển Anh - Anh
Stet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
let it stand (used imperatively as a direction on a printer's proof, manuscript, or the like, to retain material previously cancelled, usually accompanied by a row of dots under or beside the material).
Verb (used with object)
to mark (a manuscript, printer's proof, etc.) with the word stet or with dots as a direction to let cancelled material remain.
Xem thêm các từ khác
-
Stethoscope
an instrument used in auscultation to convey sounds in the chest or other parts of the body to the ear of the examiner. -
Stethoscopic
pertaining to the stethoscope or to stethoscopy. -
Stethoscopical
pertaining to the stethoscope or to stethoscopy. -
Stethoscopist
an instrument used in auscultation to convey sounds in the chest or other parts of the body to the ear of the examiner. -
Stethoscopy
an instrument used in auscultation to convey sounds in the chest or other parts of the body to the ear of the examiner. -
Stetson
a hat made of felt with a creased crown[syn: fedora ] -
Steve
to pack or stow, as cargo in a ship's hold -
Stevedore
a firm or individual engaged in the loading or unloading of a vessel., to load or unload the cargo of (a ship)., to load or unload a vessel. -
Stew
to cook (food) by simmering or slow boiling., to undergo cooking by simmering or slow boiling., informal . to fret, worry, or fuss, to feel uncomfortable... -
Stew pan
a pan for stewing; saucepan. -
Stew pot
a large, heavy, covered pot used for making stews. -
Steward
a person who manages another's property or financial affairs; one who administers anything as the agent of another or others., a person who has charge... -
Stewardess
a woman flight attendant., a woman who attends to the comfort of passengers on a ship, train, or bus. -
Stewardship
a person who manages another's property or financial affairs; one who administers anything as the agent of another or others., a person who has charge... -
Stewed
cooked by simmering or slow boiling, as food., slang . intoxicated; drunk., adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated... -
Sthenic
sturdy; heavily and strongly built. -
Stibine
a colorless, slightly water-soluble, poisonous gas, sbh 3 , usually produced by the reaction of dilute hydrochloric acid with an alloy of antimony and... -
Stibium
antimony. -
Stick
a branch or shoot of a tree or shrub that has been cut or broken off., a relatively long and slender piece of wood., a long piece of wood for use as fuel,... -
Stick-in-the-mud
someone who avoids new activities, ideas, or attitudes; old fogy., noun, noun, adventurer, antediluvian , conservative , diehard , diehard * , fossil *...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.