- Từ điển Anh - Anh
Stick
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a branch or shoot of a tree or shrub that has been cut or broken off.
a relatively long and slender piece of wood.
a long piece of wood for use as fuel, in carpentry, etc.
a rod or wand.
a baton.
Chiefly British . a walking stick or cane.
a club or cudgel.
something that serves to goad or coerce
- The threat of unemployment was the stick that kept the workers toiling overtime. Compare carrot def. 3
a long, slender piece or part of anything
any of four equal parts in a pound of butter or margarine.
Sports . an implement used to drive or propel a ball or puck, as a crosse or a hockey stick.
Aeronautics . a lever, usually with a handle, by which the longitudinal and lateral motions of an airplane are controlled.
Nautical . a mast or spar.
Printing . composing stick.
the sticks, Informal . any region distant from cities or towns, as rural districts; the country
Military .
- a group of bombs so arranged as to be released in a row across a target.
- the bomb load.
Informal . stick shift.
Slang . a marijuana cigarette.
Informal . an unenthusiastic or uninteresting person.
Informal . a portion of liquor, as brandy, added to a nonalcoholic drink.
Verb (used with object)
to furnish (a plant, vine, etc.) with a stick or sticks in order to prop or support.
Printing . to set (type) in a composing stick. ?
Idiom
short or dirty end of the stick, Slang . the least desirable assignment, decision
- or part of an arrangement.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- bar , bat , baton , billet , birch , bludgeon , board , branch , cane , club , cudgel , drumstick , ferrule , ingot , mast , rod , rule , ruler , shoot , slab , slat , staff , stake , stalk , stave , stem , strip , switch , timber , twig , wand , wedge , walking stick , bloom , shaft , adherence , agglutination , batlet , boomerang , conglutination , fagot , ferule , gad , gambrel , garrot , glutinosity , goad , maul-stick , mucilage , pl. chatwood , resin , skewer , sprag , stab , stickiness , tenacity , thrust , viscosity , walking-stick , woomerah
verb
- attach , be bogged down , become embedded , become immobilized , bind , bond , braze , catch , cement , clasp , cleave , cling , cling like ivy , clog , cohere , fasten , fix , freeze to , fuse , glue , hold , hold fast , hold on , hug , jam , join , linger , lodge , paste , persist , remain , snag , solder , stay , stay put , stick like barnacle , stick together , unite , weld , dig , drive , gore , impale , insert , jab , penetrate , pierce , pin , plunge , prod , puncture , ram , run , sink , spear , stab , thrust , transfix , deposit , drop , establish , install , place , plant , plonk , plunk , put , set , settle , store , stuff , abide , bear , bear up under , brook , get on with , go , grin and bear it , last , put up with , see through , stand , stomach * , suffer , support , take , take it , tolerate , weather , adhere , lay , confound , foist , inflict , saddle , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , affix , agglutinate , cheat , conglutinate , disconcert , glutinate , hesitate , infix , jut , pose , project , protrude. (slang) impose upon , push , puzzle , scruple , stall , stick out
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Stick-in-the-mud
someone who avoids new activities, ideas, or attitudes; old fogy., noun, noun, adventurer, antediluvian , conservative , diehard , diehard * , fossil *... -
Stick out
to pierce or puncture with something pointed, as a pin, dagger, or spear; stab, to kill by this means, to thrust (something pointed) in, into, through,... -
Stick up
to pierce or puncture with something pointed, as a pin, dagger, or spear; stab, to kill by this means, to thrust (something pointed) in, into, through,... -
Sticker
a person or thing that sticks., an adhesive label., informal . sticker price., something, as a problem or riddle, that puzzles or nonpluses one., slang... -
Stickiness
having the property of adhering, as glue; adhesive., covered with adhesive or viscid matter, (of the weather or climate) hot and humid, requiring careful... -
Sticking
a branch or shoot of a tree or shrub that has been cut or broken off., a relatively long and slender piece of wood., a long piece of wood for use as fuel,... -
Sticking plaster
an adhesive cloth or other material for covering and closing superficial wounds, holding bandages in place, etc. -
Sticking point
a point, detail, or circumstance causing or likely to cause a stalemate or impasse, sticking place ( def. 1 ) ., the bill would have gone through the senate... -
Stickit
(of a task or product) imperfect; ruined., (of a person) unsuccessful, esp. in a chosen occupation. -
Stickle
to argue or haggle insistently, esp. on trivial matters., to raise objections; scruple; demur. -
Stickleback
any of the small, pugnacious, spiny-backed fishes of the family gasterosteidae, inhabiting northern fresh waters and sea inlets, the male of which builds... -
Stickler
a person who insists on something unyieldingly (usually fol. by for ), any puzzling or difficult problem., noun, a stickler for ceremony ., contender ,... -
Stickpin
a decorative straight pin with a jeweled or ornamented head and a long shaft with a sheath for encasing the point, used for holding an ascot or necktie... -
Sticky
having the property of adhering, as glue; adhesive., covered with adhesive or viscid matter, (of the weather or climate) hot and humid, requiring careful... -
Stiff
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiff-necked
having a stiff neck; having torticollis., haughty and obstinate; refractory., adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious... -
Stiffen
to make stiff., to become stiff., to become suddenly tense, rigid, or taut, as in bracing oneself for or drawing back from shock, fear, or displeasure,... -
Stiffish
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiffly
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiffness
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.