- Từ điển Anh - Anh
Stripper
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who strips.
a thing that strips, as an appliance or machine for stripping.
a harvesting machine for stripping the seed heads from the stalks of grain.
a machine used in harvesting cotton to strip the bolls from the plants.
a chemical solution that removes varnish, paint, wax, etc., from a surface, as of furniture or flooring.
any of several rollers covered with card clothing that operate in combination with the worker rollers and the cylinder in the carding of fibers.
Printing . a worker who assembles and strips photographic negatives or positives for platemaking. Compare strip 2 ( def. 10 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Stripteaser
stripper ( def. 3 ) . -
Stripy
having or marked with stripes. -
Strive
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Striven
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Striving
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Strobile
a reproductive structure characterized by overlapping scalelike parts, as a pine cone or the fruit of the hop., a conelike structure composed of sporophylls,... -
Strode
pt. of stride. -
Stroke
the act or an instance of striking, as with the fist, a weapon, or a hammer; a blow., a hitting of or upon anything., a striking of a clapper or hammer,... -
Stroll
to walk leisurely as inclination directs; ramble; saunter; take a walk, to wander or rove from place to place; roam, to saunter along or through, a leisurely... -
Stroller
a person who takes a leisurely walk; saunterer., a wanderer; vagrant., an itinerant performer., a four-wheeled, often collapsible, chairlike carriage in... -
Stroma
cell biology . the supporting framework or matrix of a cell., anatomy . the supporting framework, usually of connective tissue, of an organ, as distinguished... -
Stromata
cell biology . the supporting framework or matrix of a cell., anatomy . the supporting framework, usually of connective tissue, of an organ, as distinguished... -
Stromatic
cell biology . the supporting framework or matrix of a cell., anatomy . the supporting framework, usually of connective tissue, of an organ, as distinguished... -
Strong
having, showing, or able to exert great bodily or muscular power; physically vigorous or robust, accompanied or delivered by great physical, mechanical,... -
Strong-arm
using, involving, or threatening the use of physical force or violence to gain an objective, to use violent methods upon; assault., to rob by force., to... -
Strong-minded
having a forceful and independent mind., determined or obstinate; strong-willed. -
Strong-willed
having a powerful will; resolute., stubborn; obstinate. -
Strong box
a strongly made, lockable box or chest for safeguarding valuable possessions, as money, jewels, or documents. -
Strong point
bridge . a long suit that contains high cards., also called strong point. one's most highly developed characteristic, talent, or skill; forte, noun, patience... -
Strong room
a fireproof, burglarproof room in which valuables are kept.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.