- Từ điển Anh - Anh
Strong
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
Adjective
having, showing, or able to exert great bodily or muscular power; physically vigorous or robust
accompanied or delivered by great physical, mechanical, etc., power or force
mentally powerful or vigorous
especially able, competent, or powerful in a specific field or respect
of great moral power, firmness, or courage
- strong under temptation.
powerful in influence, authority, resources, or means of prevailing or succeeding
aggressive; willful
- a strong personality.
of great force, effectiveness, potency, or cogency; compelling
clear and firm; loud
solid or stable; healthy; thriving
well-supplied or rich in something specific
having powerful means to resist attack, assault, or aggression
able to resist strain, force, wear, etc.
decisively unyielding; firm or uncompromising
fervent; zealous; thoroughgoing
strenuous or energetic; vigorous
- strong efforts.
moving or acting with force or vigor
- strong winds.
distinct or marked; vivid, as impressions, resemblance or contrast
- He bears a strong resemblance to his grandfather.
intense, as light or color.
having a large proportion of the effective or essential properties or ingredients; concentrated
- strong tea.
(of a beverage or food) containing much alcohol
having a high degree of flavor or odor
having an unpleasant or offensive flavor or odor, esp. in the process of decay
- strong butter.
of a designated number
Commerce . characterized by steady or advancing prices
Grammar .
- (of Germanic verbs) having vowel change in the root in inflected forms, as the English verbs sing, sang, sung; ride, rode, ridden.
- (of Germanic nouns and adjectives) inflected with endings that are generally distinctive of case, number, and gender, as German alter Mann old man.
- belonging to the morphophonemically less regular of two inflectional subtypes.
(of a word or syllable) stressed.
Optics . having great magnifying or refractive power
- a strong microscope.
Adverb
strongly. ?
Idiom
come on strong, Slang . to behave in an aggressive, ardent
Antonyms
adjective
- feeble , infirm , unhealthy , unpowerful , weak , agreeable , complacent , easy-going , irresolute , laid-back , uncaring , indistinct , mistakable , obscure , vague , mild , moderate , delicate , low , pale , soft , faint , fragile , frail , frangible , vulnerable
Synonyms
adjective
- able , able-bodied , active , athletic , big , capable , durable , enduring , energetic , firm , fixed , forceful , forcible , hale , hard as nails , hardy , hearty , heavy , heavy-duty , in fine feather , mighty , muscular , reinforced , robust , rugged , secure , sinewy , solid , sound , stable , stalwart , stark , staunch , steady , stout , strapping , sturdy , substantial , tenacious , tough , unyielding , vigorous , well-built , well-founded , well-made , aggressive , brave , clear , cogent , courageous , dedicated , deep , eager , fervent , fervid , fierce , gutsy * , handful * , hard-nosed , independent , intelligent , intense , iron-willed , keen , mean , perceptive , plucky , potent , pushy , resilient , resourceful , sagacious , self-assertive , severe , steadfast , take charge , unbending , uncompromising , vehement , violent , wicked * , zealous , clear-cut , compelling , convincing , effective , fast , formidable , great , hard , influential , marked , overpowering , persuasive , powerful , redoubtable , sharp , stiff , stimulating , telling , trenchant , urgent , weighty , well-established , acute , draconian , drastic , strict , biting , bold , bright , brilliant , concentrated , dazzling , fetid , full-bodied , glaring , heady , high , highly flavored , highly seasoned , hot , inebriating , intoxicating , loud , malodorous , noisome , piquant , pungent , pure , rancid , rank , rich , spicy , stinking , straight , strong-flavored , undiluted , unmixed , puissant , dynamic , dynamical , hard-hitting , sure , unshakable , furious , profound , alcoholic , intoxicative , spirituous , ardent , brawny , burly , conclusive , determined , difficult , distinct , emphatic , explicit , fertile , fit , forthright , fortified , heroic , impetuous , important , impregnable , invincible , irresistible , lusty , outrageous , pronounced , racy , remarkable , resolute , resonant , sinewed , stanch , strenuous , strong-smelling , tart , thewy , unmistakable , unwavering , valid , virile , vivid
Xem thêm các từ khác
-
Strong-arm
using, involving, or threatening the use of physical force or violence to gain an objective, to use violent methods upon; assault., to rob by force., to... -
Strong-minded
having a forceful and independent mind., determined or obstinate; strong-willed. -
Strong-willed
having a powerful will; resolute., stubborn; obstinate. -
Strong box
a strongly made, lockable box or chest for safeguarding valuable possessions, as money, jewels, or documents. -
Strong point
bridge . a long suit that contains high cards., also called strong point. one's most highly developed characteristic, talent, or skill; forte, noun, patience... -
Strong room
a fireproof, burglarproof room in which valuables are kept. -
Strong suit
bridge . a long suit that contains high cards., also called strong point. one's most highly developed characteristic, talent, or skill; forte, noun, patience... -
Stronghold
a well-fortified place; fortress., a place that serves as the center of a group, as of militants or of persons holding a controversial viewpoint, noun,... -
Strongish
having, showing, or able to exert great bodily or muscular power; physically vigorous or robust, accompanied or delivered by great physical, mechanical,... -
Strongman
a person who performs remarkable feats of strength, as in a circus., a political leader who controls by force; dictator., the most powerful or influential... -
Strontium
a bivalent, metallic element whose compounds resemble those of calcium, found in nature only in the combined state, as in strontianite: used in fireworks,... -
Strop
any of several devices for sharpening razors, esp. a strip of leather or other flexible material., also, strap. nautical, machinery ., to sharpen on or... -
Strophanthin
a very poisonous, bitter glycoside or mixture of glycosides obtained from the dried, ripe seeds of a strophanthus, esp. strophanthus kombe, used as a cardiac... -
Strophe
the part of an ancient greek choral ode sung by the chorus when moving from right to left., the movement performed by the chorus during the singing of... -
Strophic
also, strophical. consisting of, pertaining to, or characterized by a strophe or strophes., music . (of a song) having the same music for each successive... -
Strove
pt. of strive. -
Strow
strew. -
Struck
pt. and a pp. of strike., (of a factory, industry, etc.) closed or otherwise affected by a strike of workers. -
Structural
of or pertaining to structure; pertaining or essential to a structure., biology . pertaining to organic structure; morphological., geology . of or pertaining... -
Structuralism
any theory that embodies structural principles., structural anthropology., structural linguistics., structural psychology.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.