- Từ điển Anh - Anh
Sublimate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
Psychology . to divert the energy of (a sexual or other biological impulse) from its immediate goal to one of a more acceptable social, moral, or aesthetic nature or use.
Chemistry .
- to sublime (a solid substance); extract by this process.
- to refine or purify (a substance).
to make nobler or purer
Verb (used without object)
to become sublimated; undergo sublimation.
Noun
Chemistry . the crystals, deposit, or material obtained when a substance is sublimated.
Adjective
purified or exalted; sublimated.
Xem thêm các từ khác
-
Sublimation
psychology . to divert the energy of (a sexual or other biological impulse) from its immediate goal to one of a more acceptable social, moral, or aesthetic... -
Sublime
elevated or lofty in thought, language, etc., impressing the mind with a sense of grandeur or power; inspiring awe, veneration, etc., supreme or outstanding,... -
Subliminal
existing or operating below the threshold of consciousness; being or employing stimuli insufficiently intense to produce a discrete sensation but often... -
Sublimity
the state or quality of being sublime., a sublime person or thing. -
Sublingual
situated under the tongue, or on the underside of the tongue., a sublingual gland, artery, or the like. -
Sublittoral
of or pertaining to the biogeographic region of the ocean bottom between the littoral and bathyal zones, from the low water line to the edge of the continental... -
Sublunar
situated beneath the moon or between the earth and the moon., characteristic of or pertaining to the earth; terrestrial., mundane or worldly, fleeting... -
Sublunary
situated beneath the moon or between the earth and the moon., characteristic of or pertaining to the earth; terrestrial., mundane or worldly, fleeting... -
Submachine gun
a lightweight automatic or semiautomatic gun, fired from the shoulder or hip., noun, bren gun , burp gun , machine pistol , subgun , thompson submachine... -
Submarine
a vessel that can be submerged and navigated under water, usually built for warfare and armed with torpedoes or guided missiles., something situated or... -
Submarine chaser
a small patrol vessel, 100?200 ft. (30?60 m) long, designed for military operations against submarines. -
Submariner
a member of the crew of a submarine. -
Submaxilla
mandible. -
Submaxillae
mandible. -
Submaxillary
of or pertaining to the lower jaw or lower jawbone. -
Submediant
the sixth tone of a diatonic scale, being midway between the subdominant and the upper tonic. -
Submerge
to put or sink below the surface of water or any other enveloping medium., to cover or overflow with water; immerse., to cover; bury; subordinate; suppress,... -
Submerged
under the surface of water or any other enveloping medium; inundated., hidden, covered, or unknown, poverty-stricken; destitute; impoverished, there are... -
Submergence
to put or sink below the surface of water or any other enveloping medium., to cover or overflow with water; immerse., to cover; bury; subordinate; suppress,... -
Submerse
to submerge., verb, douse , duck , dunk , immerge , immerse , souse , submerge , founder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.